首页> HS编码库> 越南> HS编码2941909900

[越南] HS编码2941909900

编码描述:màng nhôm bồi 1 mặt trên giấy kraft trừ phần giấy bồi lớp nhôm dày 0.12mm (aluminium foil crim kraft) cỡ: 0.5mx30m /200cuộn/3000m2; hàng do wuxi giant brand s/xuất; mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: gauze steel,feathers

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码2941909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计62笔交易记录。上图是HS编码2941909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • grupo quimico s.r.l. 277
  • nestelco s.a. 193
  • sigma aldrich de argentina s.a. 178
  • tecnica del plata ltd. 156
  • eleco s.a. 117

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 463
  • china 338
  • united states 233
  • panama 48
  • india 44
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 82
  • los angeles 79
  • москва 55
  • newark nj 46
  • san antonio 38

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/07
  • 供应商 ningbo beilun foreign trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh kinh doanh thương mại quốc tế nam anh
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 7379.56
  • HS编码 2941909900
    产品标签 feathers gauze steel
  • 产品描述 bu lông bằng thép kích cỡ m24x80, tiêu chuẩn din931, cấp bền 6.6, đã ren, hàng mạ, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894