[越南] HS编码2936210300
编码描述:băng truyền 1922v, 2322v, 3vx mặt cắt hình thang chu vi ngoài từ 60 đến 158. dùng cho máy móc trong nông nghiệp. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
connectors,exhaust neck
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2936210300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计38笔交易记录。上图是HS编码2936210300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
14
-
rep y dist tramontina de chil
6
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sáng danh
6
-
panalpina ocean freight division
5
-
gsm chile ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
27
-
иаз филиал оао корпорация иркут
9
-
ningbo oule machine co.ltd.
6
-
beijing sinbon tongan electronics
5
-
иаз ф л оао нпк иркут
5
-
国家地区
交易量
-
other
126
-
china
71
-
united states
29
-
germany
20
-
france
9
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
14
-
cat lai port hcm city
14
-
los angeles
14
-
veracruz
14
-
long beach ca
13
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
8
-
bremerhaven
6
-
busan
6
-
kingston
6
-
manzanillo
6
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
417.69
-
HS编码
2936210300
产品标签
connectors
exhaust neck
-
产品描述
bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @