[越南] HS编码2936240200
编码描述:bộ bảo vệ tổng hợp băng tải khp128-k (bao gồm: máy chủ 1 cái; công tắc dừng băng khẩn cấp 3 cái; công tắc chống lệch băng 2 cái; cảm biến khói bụi 1 cái; cáp cao su phòng nổ myq0.3/0.5kv 2x1: 180m) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
automobiles,grinding wheel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2936240200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码2936240200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
7
-
renault argentina s.a.
7
-
trade tex co s.a.
7
-
afalpi s.a.
5
-
general motors de arg s.r.l.
5
-
公司名
交易量
-
other
61
-
robert bosch gmbh.
5
-
linde material handling n a corp.
4
-
federal mogul smithville fedoro
3
-
tv products inc.
3
-
国家地区
交易量
-
other
111
-
china
91
-
united states
45
-
germany
17
-
taiwan
13
-
公司名
交易量
-
los angeles
25
-
москва
14
-
new york
12
-
long beach ca
11
-
valparaiso
10
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
15
-
miami
14
-
ningbo
12
-
everglades
8
-
hong kong
8
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
saint gobain abrasives usa
采购商
chi nhánh cty tnhh saint gobain việt nam tại đồng nai
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3766.34
-
HS编码
2936240200
产品标签
grinding wheel
automobiles
-
产品描述
đá mài (grinding wheel 01_255x13x50.80_32a_60_j__vbe, code: 66253368361) @