越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84147011

    商品描述:tủ an toàn sinh học-clean bench (220v,792w)-model:chc-777a2 (1 set=1cái).kích thước:1,650lx1,100wx2,550h (mm),dùng để ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84623210

    商品描述:máy xả cuộn và xén phôi inox, điều kiển số, model : yyncfb -1650, nhãn hiệu yui co , tổng công suất 34.7 kw, 380v-50hz, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94052910

    商品描述:đèn mổ, chủng loại:kl700/500-iii,dùng để cung cấp ánh sáng cho phẫu thuật viên thực hiện phẫu thuật tại phòng mổ,điện áp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74192020

    商品描述:khay đựng vàng,s/n:a01,chất liệu đồng,đã được đúc thành khay,ko gắn thiết bị cơ khí hoặc thiết bị gia nhiệt,kích thước d... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08031020

    商品描述:chuối sấy khô, cty sx: agenas, ( 25 pcs/carton/5kg , 800 carton) xuất xứ: việt nam#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025621

    商品描述:tập giấy trắng, kích thước: 30x20cm, không ghi, không chứa lịch, bản đồ, nsx: cypress packaging company limited. hàng mẫ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76072091

    商品描述:025137#&màng foil stick premium 20g laos new version(màng nhôm đã in,bồi plastic trong suốt dùng để đựng càphê foil stic... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76072099

    商品描述:màng nhôm phức hợp cán mỏng , không cách nhiệt, đã bồi, kích thước: 70mm*80.2mm (dày:0.02mm trừ phần bồi), dùng làm màn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48139091

    商品描述:92183052508340500-0058#&giấy vấn thuốc lá 27,5 gsm x 525 mm x 834 mm x 500 tờ /ram (48.529,00 kg = 7.744,00 ram ; đơn gi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85491112

    商品描述:phế liệu ắc quy thải ( loại ắc quy chì, hàng công ty sev mua về dùng phát điện trong các trường hợp cần nguồn điện khẩn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211940

    商品描述:xaac16872#&tấm lọc nd-lcd model nd-lcd 5%, dùng để kiểm tra các điểm ảnh bị lỗi trên màn hình lcd, kích thước 7.5*7.5(cm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90211010

    商品描述:vậtliệucấyghéptrongphẩuthuậtchấnthươngchỉnhhình:vít nút treo tự điều chỉnh chiều dài-force plus liftup acl/pcl fixation ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069052

    商品描述:phụ kiện của giày thời trang nữ size 35-41: đế giày đã hoàn thiện (không kèm gót giày), chất liệu: nhựa, nsx: foshan san... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64041910

    商品描述:attacker511-01#&giày bảo hộ bằng da nhân tạo có mũi bảo vệ cao su attacker511(bet). nhãn hiệu kolon boldest. tạm nhập h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64019290

    商品描述:giày đi mưa nữ,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(25-30cm)đế ngoài và mũ giày bằng plastic,gắn bằng cách hàn đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069042

    商品描述:đế giầy đã hoàn thành bằng cao su, size 38-43 cho nam 0.35kg/pr. hãng sản xuất lidorf. hàng mới 100%(mã hs theo thông tư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069049

    商品描述:ie9751hc-pyvorcomm230206-2-2023020001#&bán thành phẩm đế giày(đế giữa eva và đế ngoài cao su)-ie9751hc-pyvorcomm230206-2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069041

    商品描述:đai nẹp chỉnh hình medi (tấm lót giày cho bệnh nhân tiểu đường, chất liệu: cao su dẻo) (không cấy ghép), chủng loại: pro... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069051

    商品描述:dms0013218-pm#&miếng lót giày os-o111a (wht cy-101-drp+13-0858tpx 5.5mm+h.t 0601319) (miếng lót giày bằng pu, os-0111a-0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64041990

    商品描述:giày người lớn loại thường cỡ (35-44)(không phải giầy:thể thao,tennis, bóng rổ,luyện tập)chất liệu vải, đế bằng cao su, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069059

    商品描述:paml00#&miếng lót giày -cd5432-604-60f (pm)lining knit matte micro (hood) rec 44" 250g no specific orientation but match... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68151920

    商品描述:942-2675#&gạch lát sàn tàu bằng đá granit, tsajb076 lb taurus granit grey 298x80x9, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38273990

    商品描述:gas r407c (india; 11.3 kg/bottle) (11.3 kg/bottle, used for air conditioners, 3-component mixture: difluoromethane, pent... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36032000

    商品描述:water-resistant explosive wire (12g/m) is an industrial explosive; mainly used to detonate with many mines connected to ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84759030

    商品描述:cần máy kéo biên (top roller barrel phi 189mm l 4m), bộ phận của máy gia công kính nổi, sử dụng trong nhà máy sx kính nổ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62114960

    商品描述:áo khoác vest không dệt kim/móc -vest tweed fantaisie paillete-81% wool 14% polyester 5% polyamide dessous ceinture: 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28332940

    商品描述:zinc sulfate (zinc sulphate heptahydrate). identifying characteristics: white salt form. chemical formula: znso4.7h2o, c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42032190

    商品描述:găng tay boxing(bao tay đấm bốc),nhãn hiệu bn, pretorian,size 8oz,10oz,12oz,14oz(ứng với chiều dài 21-28cm(+/-10%),vỏ bằ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22029930

    商品描述:coconut milk with mango flavor, 300ml/bottle,24 bottles/ctn,1 ctn=1unk, brand thai coco, manufacturer thai coconut pcl, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42022210

    商品描述:túi xách tay mặt ngoài bằng nhựa+sợi tổng hợp tráng phủ nhựa có quai đeo,đường chéo(20-<40)cm(không phải túi giả da,túi ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42022220

    商品描述:túi xách nữ - women's woven bag (shell/45%polyester 42%cotton 13%nylon lining/body/100%polyester pocket/45%polyester 42%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36034000

    商品描述:high heat resistant 6-minute detonator hns type cad delay element fuse, 6-minute delay, hns, h temp, cad. p/n code: 1018... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34024910

    商品描述:chất hoạt động bề mặt stepanol ehs, cas: 126-92-1, 250ml/lọ, sử dụng làm giảm sức căng bề mặt của bọt chữa cháy, sử dụng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49119940

    商品描述:bộ phần mềm ứng dụng giảng dạy mô phỏng các mạch điện , model :multisim education 10 user, dùng giảng dạy cho 10 người, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95082200

    商品描述:cột trung tâm có động cơ hộp số ac double deck 10.5m(1 bộ gồm 1cột &1động cơ) - mục 65 - 1 phần của hệ thống vòng xoay n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18010090

    商品描述:cacao hữu cơ các loại navitas organic cacao hiệu navitas (dạng hạt) (227gx1pack/case) - navitas organic cacao nibs 227g.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019934

    商品描述:brown-flowered grouper / live tiger grouper (scientific name: epinephelus fuscoguttatus). size: 0.01-20 cm/fish, used as... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10063070

    商品描述:jasmine fragrant rice 5% broken, brand: fragrant jasmine, milled and polished, made in vietnam, packaged goods 25kg/bag,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15131190

    商品描述:nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: dầu dừa tinh luyện (rbd coconut oil). mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061411

    商品描述:cua lột nguyên con đông lạnh (mới chỉ qua sơ chế làm sạch, chưa qua chế biến, tên kh: scylla serrata, size: 70 g-150g hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03099019

    商品描述:bột tôm btop10 (cf), dùng làm nguyên liệu thực phẩm cho người, đóng gói 1 thùng = 20kgs. nhà sản xuất: vietnam food hau ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04109090

    商品描述:bột sữa ong chúa, là nguyên liệu để sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe, n.w: 1kg/túi, nsx: excelrich enterprise limited compan... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061419

    商品描述:cua lột đông lạnh nguyên con ( 1kg/ hộp x 10 hộp/ thùng), size 12 con/ 1 hộp, hàng mới 100%, sản phẩm mới qua sơ chế thô... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95082100

    商品描述:trụ cột bằng thép (mục 5 )(1 cột gồm 2 phần)- 1 phần của hệ thống tilt coaster / dark ride. hàng mới 100% - nk đồng bộ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95043040

    商品描述:máy chơi điện tử offline không trả thưởng, không kết nối internet. có khe nhét xu xèng. loại game: gắp thú bông. model: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95043050

    商品描述:cụm bàn phím cảm ứng có 1 nút bấm nhựa (bộ phận) của máy trò chơi điện tử có thưởng giật xèng (slot) dành cho 1 người ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95082900

    商品描述:vòng xoay tròn mô hình ô tô, loại 16 chỗ ngồi trẻ em là trò chơi trong khu vui chơi công viên,hoạt động bằng điện,công s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码82119330

    商品描述:dao cắt ống dạng gấp bằng thép, kích thước 15- 54 mm, pn 3502, dùng trên tàu biển, nsx vivar ship supply, mới 100%#&nl @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015222

    商品描述:động cơ điện đồng bộ xoay chiều 3 pha, điện áp 370v, công suất 3.04kw,hàng mới 100%, dùng cho xe ô tô điện. hàng mẫu @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019029

    商品描述:áo khoác nam 2 lớp,không mũ, thành phần: 90% polyester 8% viscode 2% elastane,mã hàng:c6904,nhãn hiệu: bravado,hàng mẫu ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<234567>尾页
当前第5页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894