越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码94054920
商品描述:phụ tùng máy chế biến,rót sữa:đèn rọi của cam truyền động, để hỗ trợ việc chụp ảnh vật thể có nhiệt độ cao, 19w/27vdc uv...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94051110
商品描述:đèn led gắn trần chiếu sáng dùng trong phẫu thuật thú y, model ex1201, hai cụm đèn, cụm 5 bóng 65w, cụm 3 bóng 40w, điện...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94051910
商品描述:đèn soi tai đèn sợi quang, chủng loại: conventional otoscopes, mã hàng: vi-30-01, dụng cụ phẫu thuật. hãng sản xuất: vak...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94052110
商品描述:đèn cây di động (phần trên không đế) dùng để khám bệnh và làm thủ thuật y tế (tiểu phẫu đơn giản), model ks-q3,bóng led,...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94029011
商品描述:ghế bô có bánh xe dùng cho người tàn tật đi vệ sinh loại không phanh model kdb699blp12, nsx: zhongshan kangdebao (kdb) r...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94029012
商品描述:4-02-421-1010: bàn mổ chấn thương chỉnh hình thủy lực kèm phụ kiện operating table, chủng loại: alvo etiuda 4-02. nsx: a...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84859010
商品描述:zenith l2-l2 series 3d printer cover glass assembly (zenith l2), code: sp3cea-10220-as, manufacturer: dentis co.,ltd, 10...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39093110
商品描述:wannate pm-200 (polymethylene polyphenylene isocyanate),mã cas 9016-87-9, dạng lỏng,dùng trong sản xuất vật liệu trang t...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90065390
商品描述:máy ảnh (không có chức năng ghi, không có khe cắm thẻ nhớ),sử dụng phim,nhãn hiệu senmy,model: s704a,hàng sử dụng cá nhâ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90189031
商品描述:máy trị liệu điện trường cao áp ias30000 r (loại tiêu chuẩn) dùng để điều trị đau đầu, cổ cứng, mất ngủ ( ac100v/20w) là...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054910
商品描述:đèn led pha ( không phải loại đi ốt phát quang led),dùng chiếu sáng nơi công cộng, nhà xưởng, model lm-gd69tj0110, công...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90069150
商品描述:tb314#&thiết bị điều khiển đèn chụp hiệu buff ,model cst3 2.427ghz 3.3v -phụ kiện của máy ảnh slr,hàng mới 100% (phục v...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90278100
商品描述:hệ thống phổ khối tứ cực đơn và bộ nạp mẫu kết nối với thiết bị gc.model:agilent 5977c gc/msd with pal3 rtc 120 autosamp...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054210
商品描述:đèn pha led chiếu sáng phòng nổ dùng để chiếu sáng định hướng cho máy đào than ebh45 trong hầm lò, (không phải loại quan...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94029019
商品描述:cánh tay treo trần, dùng trong phòng mổ. chủng loại: oki, mã: oki isola motorizzata verticale,item:22-1090-001, phụ kiện...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054930
商品描述:đèn hành trình kép cxh1-101p 220v, 65w x 24vx60w ,p28s,(đèn tín hiệu,không nhấp nháy), không kèm bóng,dùng cho tàu thủy....
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94014100
商品描述:ghế sofa có thể chuyển thành giường màu xanh navy-novo brittany sofa futonnavy blue,fi:sf-2115,cus002115629n,khung ván é...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94053100
商品描述:đèn led nháy đa sắc loại 50 bóng/dây dùng cho cây nô-en,được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quan...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054940
商品描述:đèn báo hiệu, là một bộ phận của máy cắt tia nước, dùng để cảnh báo khi lượng hạt mài trong thùng chứa ít/hết (trong quá...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94014900
商品描述:ghế spa gharieni mo1 max soft,có thể điều chỉnh độ cao,độ ngả và chuyển đổi thành giường,không có chức năng massage,khun...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84626191
商品描述:hydraulic press for metal working (not numerically controlled). model: jh21-160t; power: 15kw; crazy voltage: 380v. bran...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84625900
商品描述:metal pipe bending machine, lhjx brand; model: a-5 electric 380v/50hz/4kw bending speed15 rpm, bending 19 to 144 pipes (...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90192090
商品描述:máy xông khí dung babycare (máy trị liệu xông mũi họng), dùng để đưa thuốc vào cơ thể người dưới dạng sương, qua đường h...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84349000
商品描述:bộ phận của máy chế biến sữa.bồn làm lạnh sữa mueller o-1500. dung tích 6135l (bao gồm bồn sữa có gắn bộ điều khiển mii...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48132032
商品描述:giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dạng cuộn dùng để sản xuất đầu lọc (filter plug wrap paper), 10000cu, 25gsm, 26.5mmx4500m (hà...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48139099
商品描述:giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dạng cuộn dùng để sản xuất đầu lọc (filter plug wrap paper), 12000cu, 25gsm, 26.5mmx4500m (hà...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90272000
商品描述:thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao với đầu dò uv (máy hoàn chỉnh dạng tháo rời, chi tiết bộ phận đồng bộ tháo rời đính k...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码73069097
商品描述:tub710000002#&unalloyed, uncoated, unwelded steel pipe with circular cross-section, diameter 25mm x length 348mm x thick...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90229020
商品描述:bộlắpđèn máy xray:bộgálàm =các miếng hợp kim,ốcvítsd lm bộgáđỡghépnối bóngphátxạ tiax,đặt trong ốngphátxạ tia x cho máy ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码90192010
商品描述:phụ tùng tàu biển tàu nord volante (qt: panama,imo:9944144) túi đựng mặt ngoài bằng tấm plastic body bag adult kích thướ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84158196
商品描述:part of a ceiling-mounted, 2-way power system with duct connection, brand trane, 3p/380v, gasr410a, (group3, capacity 20...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39169029
商品描述:hot melt p203 plastic dạng sợi monofilament từ poly(1,4-butylene terephthalate) ( là loại polyme trùng ngưng) tiết diện ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39262020
商品描述:yp3025#&đệm vai ken vai từ vật liệu dệt polyester ( đồ phụ trợ hàng may mặc),( 1 bộ= 2 chi tiết không thể sử dụng tách r...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39211911
商品描述:tấm nhựa pp foam - pp foam (chất liệu: plastic- polypropylene, dạng tấm, kích thước: 2.5mmthickness x 1140mm width x 280...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054120
商品描述:đèn sân khấu dùng chip led gắn liền, có bóng( đèn rọi), model: neptune 300 wbs ss9662xlem, điện áp: 100-240v, 50/60hz,cô...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94029014
商品描述:bộ bàn ghế dùng trong phòng khám bằng nhựa kết hợp sắt mạ,đã có công tắc,dây nguồn điện.hiệu:newcentury.kh:nst-880.gồm1b...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48142091
商品描述:giấy dán tường, kích thước: 1200*3000mm, chất liệu: giấy và nhựa, dùng để trang trí trong nhà hàng, nsx: shikong (shangh...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94029015
商品描述:giường bệnh nhân dùng tay quay a82,hiệu akiko(kích thước1mx2m có bánh xe di chuyển,có cơ cấu nâng không gây chấn động bằ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94051191
商品描述:đèn rọi dùng cho sân khấu (ovation ed-200ww), điện áp 120-230v, 50/60hz 3,4a, gồm một bóng đèn led công suất 230w, góc x...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94056990
商品描述:biển báo điện tử báo về thời gian&năng suất của từng line,thường treo ở đầu line hoặc cuối line.không có đèn led, đi-ốt ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94053900
商品描述:chuỗi đèn dùng cho cây nô-el, dài 20ft,5v,0.6a , nhãn hiệu :hampton bay, model:fy10-120/willow/hd,nsx:luckfaith internat...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39241091
商品描述:bình sữa nhựa ppsu pigeon , loại:240ml,dành cho núm size m cho trẻ từ 3 tháng tuổi, họa tiết hình ngôi nhà, 1 thùng(unk)...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94056190
商品描述:biển hiệu quảng cáo bằng nhựa mika dạng hình ống trụ, kích thước 40cmx15cm, được thiết kế để sử dụng với nguồn sáng đi-ố...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054260
商品描述:bộ đèn hình con vịt (3con/bộ) sử dụng năng lượng mặt trời, trang trí sân vườn, đặt dưới đất. ký hiệu: y200t,y430,y565d. ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94019910
商品描述:áo ghế hành khách dùng cho ghế máy bay - cover-bottom, (5750 non lam)bw, pn: ek0002520021-311#f. hàng mới 100%. stt tron...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94051992
商品描述:t21602046) đèn (đèn huỳnh quang, hình vuông)(có rắc cắm kết nối với nguồn điện), kt: 382.5x233.25mm dùng để kiểm tra m...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054950
商品描述:đèn đường led làm bằng nhôm dùng để chiếu sáng nơi công cộng, không bao gồm chip led và bộ nguồn, mã acura mini,kích thư...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054140
商品描述:đèn năng lượng mặt trời gồm tấm pin dùng để chiếu sáng nhà kho,sân vừờn.kt tấmpin:825mmx515mm;ktđèn:520mmx410mm;kohiệu;m...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码39072910
商品描述:nhựa polyete dạng lỏng(polyether polyol wanol-r2490 ) dạng nguyên sinh(glycerol, propoxylated-cas:25791-96-2,d- glucitol...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码94054130
商品描述:phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: đèn chiếu sáng trong trường hợp khẩn cấp dưới ghế hành khách, điện áp 5.6v, pn: ...
编码来源:越南海关数据
查看详情