[越南] HS编码94019910
编码描述:áo ghế hành khách dùng cho ghế máy bay - cover-bottom, (5750 non lam)bw, pn: ek0002520021-311#f. hàng mới 100%. stt trong danh mục miễn thuế: 40 (trừ mục số 40, số lượng trừ: 10 cái, còn lại: 4947 cái @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码94019910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计731笔交易记录。上图是HS编码94019910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cebu air inc.
610
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hàng không
458
-
türk hava yollari teknik anonim şir
379
-
advanced interior solutions inc.
281
-
lufthansa technik philippines co
201
-
公司名
交易量
-
cty tnhh kỹ thuật daikou việt nam
281
-
xie minya
236
-
safran seats asia
168
-
satair a s
127
-
qantas airways ltd.
114
-
国家地区
交易量
-
philippines
730
-
united states
629
-
china
472
-
france
229
-
costa rica
177
-
公司名
交易量
-
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
493
-
cat lai
279
-
ezeiza
100
-
sabiha gökçen havalimani gümrük müdürlüğü
43
-
antalya havalimani gümrük müdürlüğü
42
-
公司名
交易量
-
malmo
70
-
sherwood
69
-
puerto carreno
39
-
cd acuna coah
22
-
burundi
15