越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码07041090

    商品描述:lơ xanh (fresh brocolli). thực phẩm cung ứng cho tàu mv esperia#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03054990

    商品描述:smoked salmon with dill and lemon - coeur de saumon fumé à l'aneth & citron 180g - st29. hsd: 10/2024 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72083930

    商品描述:thép không hợp kim,cán nóng,dạng cuộn, được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ có chiều rộng từ 600mm trờ lên,q/c không đồng nh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90189010

    商品描述:đèn đội đầu vi phẫu thuật ml4 led_ml4 led+mpack_j-008.31.413. thiết bị, dụng cụ y tế; hãng sx: heine optotechnik gmbh & ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276120

    商品描述:refrigerant gas for industrial use - akashi cen brand refrigerant r507a (11.30kg/bottle) with cas code 354-33-6, 420-46-... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84233090

    商品描述:automatic fixed weight weighing machine.model wsd-16-3,220v/1.5kw.manufacturer bangda plastic co.,production year 2023,w... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70052920

    商品描述:s6a45#&kính nổi không màu,chưa tráng lớp hấp thụ hoặc lớp phản chiếu. kích cỡ 2018mm x 1218mm x 2.5mm (nsg tec low iron ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84612000

    商品描述:máy bào ngang (loại đặt cố đinh), model: bc6063, công suất 3kw,sử dụng điện áp 380v, dùng để gia công kim loại trong nhà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84191200

    商品描述:solar water heater, type of 24 tubes, for home use, nasa brand. 1set includes: insulation bottle, inner tank, tank shell... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84669340

    商品描述:cpu 50 memory of semens gt-66v cnc machine, size:350*320*200mm, capacity 24v, voltage: 24v year sx:2012. used goods. (re... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84213930

    商品描述:milk processing and filling machine spare parts: air filter, stainless steel, non-electrically operated, pressure 3 bar,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44183000

    商品描述:dầm các loại.được làm từ gỗ bạch đàn.sản xuất tại việt nam.chiều dài 2-2.2m, chiều rộng 0.2-0.4m.nguồn gốc gỗ được nhập ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38279000

    商品描述:gas lạnh r410a (2.80kg/bình,dùng 1 lần có dung tích bình 4.82 lít và áp suất 34.5 bar ) là môi chất dùng làm lạnh cho đi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38271110

    商品描述:hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hoá của etan dùng cho bộ phận ngắt mạch semi-dry lubricant ha-050e km (1kg/1can) , mới... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48132029

    商品描述:phụ liệu sx thuốc lá: giấy cuốn điếu thuốc lá (loại 14184022, khổ rộng 26.5 mm x 5500 m dài) sản xuất bởi cty papierfabr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38221200

    商品描述:humasis hcv card qualitative biological product for the detection of anti-hcv antibodies in serum (box of 100 trays and ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89031100

    商品描述:22791#&xuồng hơihighfield classic 360, màu artic, kích thước 3,6x1,7m, hàng không động cơ, chất liệu cao su, dùng cứu hộ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81126990

    商品描述:265365-100g cadmium powder hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm cd 7440-43-9; hãng sản xuất sigmaaldrich; hàng mới 100%;... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74198010

    商品描述:dây đeo kính bằng metal(brass), nhà sản xuất pearl co.,ltd, hiệu pearl, mã hàng cw-101, cw-104, cw-105, cw-321, cb-321, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30025900

    商品描述:tế bào tủy xương lợn (pbmc) - porcine bone marrow cells, quy cách: 1 ml/ống @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211994

    商品描述:d07081#&mút xốp (270*190*18/20) mm, dùng đóng gói hàng xuất khẩu, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55011900

    商品描述:fabric valley forge aladdin. composition: 63% acrylic, 37% polyester, width : 54", code: sg-01-wi-gr(body).used for upho... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40029930

    商品描述:d0722#&nhựa cao su dùng để vệ sinh khuôn đúc/ cleaning rubber stqm 6100 sample @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38248900

    商品描述:a-539#&sáp paraffin dùng để tạo lớp phủ cho bề mặt găng tay, thành phần wax 16-17%,alcohols, c16-18, ethoxylated 3-4% ,a... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042126

    商品描述:pick up truck with dual cabin nissan navara el,model:ctsaqld23iyp----2,d/cylinder capacity:2298 cm3 vnd/diesel engine, 5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211931

    商品描述:tấm nhựa polycarbonates pc clear single ag coating , loại không xốp, đã tráng phủ bề mặt 1 lớp ag, dùng sản xuất cảm ứng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180038

    商品描述:sáp dùng để bôi trơn máy móc, chiết xuất từ cây cọ dầu (chế phẩm không ăn được từ chất béo của cây cọ dầu), 20kgs/can. h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29035900

    商品描述:khí hexafluoro-1,3-butadiene (khí điện tử dùng để khắc hóa học plasma vi mạch điện tử). hàng đóng trong 132 bình thép hợ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08029200

    商品描述:hạt thông (chưa qua chế biến tẩm ướp) - raw pine nuts (1000g x 10 bags/ thùng). hiệu heritage. hsd: 18/02/2024 (2 thùng)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07095500

    商品描述:nấm matsutake (nấm tùng nhung) đông lạnh; frozen tricholoma matsutake mushrooms; tên khoa học: tricholoma matsutake, bat... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10063050

    商品描述:gạo basmati (basmati rice), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 20kg/bag, 25kg/bag, 30kg/bag, nsx:1/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180032

    商品描述:old oil extract (palm stearin) - sm 3180, granules, used in the manufacture of candles, cas: 93334-37-3, 1kg/bale, nsx: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22042912

    商品描述:rượu vang đỏ shiraz nam úc, nguyên liệu - độ cồn 16.5% - làm từ nho niên vụ 2020 (nhập khẩu để phục vụ sản xuất sang chi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098940

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm- nước xoài cô đặc mango concentrate. brix: 59. hàng mới 100%30kg/thùng.số lô:n30117-1 ,nsx: 17/01/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20079930

    商品描述:quả xoài nghiền nhuyễn đông lạnh mango puree 100%, 1kgx6/thùng, hiệu les vegers boiron, nsx: boiron freres sas, hsd: 18/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48119093

    商品描述:3000516#&giấy gói cuộn dây vci paper k160 bằng giấy kraft từ sợi xenlulo, màu nâu vàng, dạng tấm, đã in, có tráng phủ lớ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07132010

    商品描述:đậu lăng kabuli channa, hiệu aachi, 500gr/túi @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02075590

    商品描述:chân ngỗng đông lạnh - frozen goose feet. nsx:t07-11/2022. hsd: t07-11/2024. nhà sx: pannon fine food kft. (hu1182ek) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02074510

    商品描述:frozen french duck liver - fz raw deveined foie gras - 100% brand new - 400 gr - 700 gr/piece - labeyrie fine - ncc: lab... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89031200

    商品描述:thuyền hơi dành cho khu vui chơi ngoài trời, không có động cơ, 3 chỗ ngồi. chất liệu nhựa pvc. kích thước: 295*137*43 cm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025529

    商品描述:giấy couche định lượng 100gsm, quy cách 750mm*500m, bề mặt bóng, mịn, láng. dùng trong ngành công nghiệp in. hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81069010

    商品描述:bismuth cement, powder, used to save analysis results with the buyer after the goods arrive at the port, manufacturer: n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02074590

    商品描述:frozen sliced duck liver - lr frozen foie gras escalopes x20 40-60g (duck liver) - sp a004357 (nsx: 8,10,16,18,21/11/202... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70042020

    商品描述:bộ kính màu mẫu, kích thước mỗi mẫu:4x6 cm,gồm: 249 mẫu,nhà sx:glashutte lamberts,dùng trong trong mỹ thuật, nghệ thuật,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89012071

    商品描述:tàu bochem pegasos, tàu cũ, tàu chở hóa chất, imo 9760574, dài 149.97m, rộng 25m, mớn 14.8m, gt 16202 tấn, sản xuất tại ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211429

    商品描述:bộ 3 khăn lau sợi cellulose thấm hút nhanh, 17x20cm - 4550002882631 - cellulose sheet / set of 3 - body:cellulosecotton ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64029920

    商品描述:fb8486-130-g210p194271a-2023010001#&giày nike-fb8486-130-g210p194271a-2023010001 (fb8486-130) - air jordan xxxvii low gu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94029013

    商品描述:bàn mổ, loại thủy lực (dùng trong y tế), model: ssi-600h, hãng sản xuất: sumit surgical industries, xuất xứ: ấn độ . kíc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07049030

    商品描述:fresh cabbage, the goods are uniformly packed with a net weight of 20kg/bag; tl full package 20.1kg/bag, 300 bags, unbra... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96190093

    商品描述:tã lót dùng để chống thấm cho trẻ em, dệt kim từ sợi tổng hợp (loại dùng nhiều lần). kích thước (15-35 x 15-35)cm+/-10%.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<123456>尾页
当前第4页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894