越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码00482100

    商品描述:sp-lab#&decal nhãn in (bằng giấy, chưa in nội dung) p35 x w67 (1 cuộn =3.500 nhãn) - y20102040. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29036100

    商品描述:thuốc khử trùng methyl bromide 100%, dùng để xông hơi khử trùng, dạng khí, 50kg/bình, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29315990

    商品描述:hóa chất pi-918 (phenylbis(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide), dùng để pha mực in các thông số trên bảng mạch. cas:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149080

    商品描述:bộ phận của tủ an toàn sinh học cấp 2 dùng cho thú y model bsc-700iia2-z: chân chuyên dụng bằng sắt, kích thước 700x650x... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159011

    商品描述:dầu thực vật jojoba hữu cơ, hàng mẫu mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29315910

    商品描述:hóa chất hữu cơ công nghiệp. ethephon ((2-chloroethyl) phosphonic acid), cas# 16672-87-0 , (20 lít/drum-tc: 552drums/110... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626211

    商品描述:screw-head stamping machine and removable synchronous components including conveyor + rack, /half-sealed heading machine... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219170

    商品描述:tăm tre dùng để làm hương,đã qua xử lý sấy khô, kích thước(1.4mmx39.5cm,1.7mmx48.5cm) (quy cách 15kg/bao) .nhà sản xuất... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84147029

    商品描述:hộp găng tay mgw85s (tủ an toàn sinh học kín khí, 65*131*93cm,dùng để cân bột sắt trong môi trường khí trơ, tránh xảy ra... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626910

    商品描述:máy dập nguội, hoạt động bằng điện dùng để dập thân nhôm của bóng led, model apc-110. điện áp vào 380v/50hz. công suất 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44187320

    商品描述:tấm lát sàn bằng tre chống trơn trượt-bathmat,kích thước 55x40x2,hiệu come home,nsx: ningbo shilin arts & crafts co.,ltd... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04823400

    商品描述:sp-ins#&tờ hướng dẫn sử dụng 7-567-004f (một bộ bao gồm 2 tờ khổ a3 và 1 tờ khổ a4), hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48132010

    商品描述:giấy sáp thuốc lá dùng để cuốn phần đầu lọc điếu thuốc ( độ rộng cuộn 64mm), hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码00048230

    商品描述:sp-cts#&tấm giấy lót (carton sheet) hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95084000

    商品描述:thiết bị trò chơi liên hoàn trong nhà dành cho trẻ em, kích thước: 10*8*2,8m, đặt ở khu vui chơi giải trí. bằng nhựa, mú... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44022090

    商品描述:than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng,hàm lượng tro 7000 kcal/kg, hàm lượng s<0.2%, dài:5 đến 20 cm, đường kính:2~6 cm, nw:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码00064060

    商品描述:a23#&tẩy giày (lót đế , đế trumg ) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158195

    商品描述:thiết bị xử lý không khí của hệ thống điều hòa trung tâm(cs làm mát 12600w,lưu lượng khí 2380m3/h), 253w/220v,model:fp-2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04821100

    商品描述:nl117#&thẻ bài giấy đã in (nhãn giấy sfera..sfrfid-157.star lux& 210g x 2ply), mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04812000

    商品描述:vn010#&thùng carton 5 lớp 640*430*300mm @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码00048110

    商品描述:m133#&tấm lót bằng giấy (tấm giấy dùng để lót giày - stride +1.50mm 44"x60")#&1200 sheets @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04811000

    商品描述:mp-obo#&thùng carton a (585x375x300)mm dùng đóng gói sản phẩm mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072890

    商品描述:gỗ iroko (milicia excelsa) dạng thanh đẽo vuông thô nhiều kích thước: dài 180-300cm, rộng 23-63cm, dày 15-54cm, không th... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44034210

    商品描述:gỗ tếch (tectona grandis linn), dạng thô, dạng khúc tròn, chưa gia công thêm, gỗ rừng trồng hàng không thuộc cites#& số... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84147019

    商品描述:tủ an toàn sinh học cấp 2, có bộ phận lọc (màng lọc ulpa), không có nắp chụp hút, 600w, ac220v 50/60hz, dùng trong phòng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90212910

    商品描述:mắc cài chỉnh nha, mã sản phẩm: bsm2-0401, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng trong nha khoa (1 kit = 20 pcs). hsx: zhej... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87046021

    商品描述:xe ô tô tải pickup cabin kép,nhãn hiệu vivu,4 chỗ,đ/c điện,công suất 3000 w,số tự động,tay lái bên trái,sk: lal201zs6ng9... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06217100

    商品描述:mti065#&dây viền các loại( dây tape) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87111094

    商品描述:xe pocket motorcycle 2 bánh nguyên chiếc hiệu yamaha pw50 model pw5003 (bsl400-010a) dpbse, dung tích 49cc. hàng chưa qu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90065919

    商品描述:bej002#&máy chụp hìnht. nhãn hiệu: fujifilm. mã hàng: digital camera kc36b00 c run bu_gb vn. vr014qa90300v13.#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码00580700

    商品描述:nl101#&nhãn dệt (nhãn vải pl.el corte ingles sa.elcsfr-carea2.wors), mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36031000

    商品描述:oya#&dây cháy chậm oya ,nguyên liệu để sản xuất và xuất khẩu pháo hoa, kích thước phi 5,5mm, 500m/hộp, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39079960

    商品描述:117#&nhựa thân thiện môi trường (polybutylene succinate) za9006 (đóng đồng nhất 25kg/bao, 24 bao) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29043600

    商品描述:hóa chất dùng trong ptn làm chất phân tích kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm perfluorooctane sulfonyl fluorid... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119041

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: creamelt 500. phân đoạn của chất béo thực vật làm từ dầu cọ đã tinh chế, chưa hydro hóa, 5kg/hộp.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019933

    商品描述:live grouper (plectropomus leopardus) (500 g/fish or more). code: ts 802#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15163000

    商品描述:supoweiss s2-fl-(mv): chất làm mềm, làm nền dùng cho mỹ phẩm, dạng rắn, 1 túi x 1000gram/ túi, nsx: croda, hàng mẫu, mới... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84195020

    商品描述:thiết bị trao đổi nhiệt model n03099004032a, hsx: suneast vật liệu: lá nhôm và ống đồng, ống fluoropolyme, đường kính c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03055300

    商品描述:cmtk01#&dried pollock (scientific name: theragra chalcogramma, family gadidae, not included in the cites dm), not marina... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042920

    商品描述:ống khai thác bằng thép hợp kim,dạng đúc,có ren,od 5,03 inch,dài 10 feet,chịu áp lực < 80.000 psi (5.000 psi),dùng cho h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84851000

    商品描述:máy tạo hình sản phẩm kim loại bằng công nghệ sx bồi đắp (in 3d) và phụ kiện chuẩn kèm theo, hiệu slm- model: slm(r)280 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84721000

    商品描述:digital duplicator using stencils - "duplo" duprinter dp-x550, black and white, print speed; up to 130 sheets/minute, ca... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111494

    商品描述:thép băng (cán nóng, dạng đai-dải, hr -jis g3131, loại 2- dai cứng,kích thước không đồng nhất, độ dày (4.5- 5.0)mm, chiề... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84853090

    商品描述:máy in 3d bê tông (vữa xi măng),sử dụng công nghệ sx bồi đắp,hiệu wasp,220/240v-50/60hz,200w,1set=1pce,hàng đã qua sử dụ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29034400

    商品描述:khí gas lạnh floron 404a thành phần chính là hfc-143a, dạng hóa lỏng, hàng mới 100%#&in @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444933

    商品描述:cáp điều khiển và truyền dữ liệu viễn thông dùng cho giám sát và điều khiển các thiết bị, cách điện bằng cao su,điện áp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85143110

    商品描述:1500024980#&vd-lò nhiệt heller-reflow m/c số serial : 0613q3-ban8s-33096 model : 1912tco @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95030080

    商品描述:đồ chơi trẻ em: bộ đồ chơi nhà bếp giáo dục-mjl-708,kt: 47*23*63cm, (gồm: 52pcs chi tiết trò chơi/set) chất liệu nhựa. h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34011170

    商品描述:khăn giấy tẩy trang bring green tea tree cica silky cleansing tissue, hiệu:bring green, 80 miếng/gói, hsd:2024. cb số: 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97069000

    商品描述:tượng điêu khắc trang trí kệ sách nhật bản bằng đồng đúc mạ crom, kích thước: 20x20x15 cm, đồ cổ trên 100 năm tuổi. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<123456>尾页
当前第2页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894