首页> HS编码库> 越南> HS编码73042920

[越南] HS编码73042920

编码描述:ống khai thác bằng thép hợp kim,dạng đúc,có ren,od 5,03 inch,dài 10 feet,chịu áp lực < 80.000 psi (5.000 psi),dùng cho hoàn thiện gkdk,p/n:h995080081 (s500dsa350-003) (hs chương 98:98279090).mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码73042920的贸易报告基于越南的2022-04至2023-03期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码73042920的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • siderca saic 17
  • ram tubulars 15
  • outokumpu fortinox s.a. 12
  • cty tnhh nidec servo việt nam 8
  • johnlawrie inc. 7

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • england 22
  • china 14
  • india 9
  • singapore 6
  • italy 4
  • 公司名 交易量
  • chattogram 21
  • ezeiza 15
  • naperville 7
  • benapole 6
  • dhaka 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/04/28
  • 供应商 enecal pte ltd.
    采购商 công ty tnhh liên doanh kỹ thuật giếng khoan pvt ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Singapore
    采购区 Vietnam
  • 重量 1208.0
    金额 15720
  • HS编码 73042920
    产品标签 ---
  • 产品描述 ống khai thác bằng thép hợp kim,dạng đúc,có ren,od 5,03 inch,dài 10 feet,chịu áp lực < 80.000 psi (5.000 psi),dùng cho hoàn thiện gkdk,p/n:h995080081 (s500dsa350-003) (hs chương 98:98279090).mới 100% @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894