越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码39159050

    商品描述:phế liệu nhựa xốp (mút xốp không dính vải, loại thải từ quá trình sản xuất).#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019021

    商品描述:v551#&excursion stretch ripstop jacket ( áo khoác nam ) nhãn hiệu vuori hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169022

    商品描述:a3mffua0005#&sợi cước plastic dạng monofilament dùng làm dây cắt cỏ -ac hybrid twisted, quy cách:2.00mm/outer black/inne... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62029020

    商品描述:áo jacket chống gió nữ, 78%ramie 22%cotton, nhãn hiệu zara, mới 100%, model 3046/082 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019019

    商品描述:v3982-1#&áo khoác nam ( vải chính 38% cotton 34% polyester 18% viscose 10% linen k145/150 cm, vải 100% polyester k145/15... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62029010

    商品描述:áo khoác dài nữ, màu đen, hiệu gia studios, hàng mới 100% (ss23 coat 01 - black ),code:ss23-co001-fs0321,thành phần:100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39159040

    商品描述:phế liệu nhựa (từ hạt nhựa poly acetal f30-03), thu hồi từ quá trình sx của hđgc:20/gc-wj (01/01/2022), dạng đã xay tái ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62022010

    商品描述:áo khoác nữ bằng len lining50%viscoselining50%cupromain99%woolmain1%silkotherlamb leatherother100%cottonotherpolyvinyl c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62012010

    商品描述:áo khoác ngoài nam,main:71%wool ovis,29%polyamide,lining100%polyamide,other:65%polyester,35%cotton, stuff100% polyester,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58013792

    商品描述:vải có sợi dọc nổi vòng từ 40% polyester, 38% viscose, 22% cotton ,không cắt, khổ 137cm, vải đã nhuộm,dùng bọc nệm đồ nộ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58013791

    商品描述:vải dệt có sợi dọc nổi vòng đã cắt từ xơ nhân tạo_f elegant whimsey jet 59603 - 41%polyester 50%viscose 9%cotton (khổ:1.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48132021

    商品描述:gv019#&giấy cuốn điếu thuốc lá (giấy bọc thuốc lá) 60 cu, định lượng 27 gsm 2760ecw3kb09, không phủ, mới 100% - 4.293kg/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84591000

    商品描述:máy khoan và taro bằng phương pháp bóc tách kim loại( đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) ,model: qh-t6, 380v. 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019011

    商品描述:s161#&áo jacket nam. mã hàng rm/e/s/t2433 po:4550246362 / sử dụng npl tự cung ứng:n65, n83 #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62023010

    商品描述:áo jacket nữ bằng cotton lining100%cottonmain100%cottonothernot applicableothercalf leatherother80%cottonother19%polyami... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62012090

    商品描述:cs3205e8nr/po: mk-sp23-12 #&cs3205e8nr/po: mk-sp23-12 #&áo khoác nam 1 lớp (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62013010

    商品描述:áo khoác ngoài dùng cho nam giới, chất liệu main 100% cotton, lining 100% cupro, other 65% polyester, other 35% cotton, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019090

    商品描述:áo khoác nam bằng chất liệu tổng hợp lining100%polyestermain100%polyamideother90%white duck downother10%white duck feath... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62024010

    商品描述:eb657-882251#&bộ sản phẩm áo khoác nữ từ sơ nhân tạo (gồm 1 áo khoác ngoài và 1 áo khoác trong ), có mũ, cỡ xs-4xl, hiệu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62022090

    商品描述:áo khoác nữ 100%cotton (women jacket). hàng mẫu không thanh toán.hàng mẫu không thanh toán.hàng mới 100%,nhãn hiệu saite... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62029090

    商品描述:áo khoác nữ không dệt kim/móc(đồng phục nhân viên)-jacket tweed-principal:45% polyester 44% cotton 7% wool 3% silk 1% ot... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62023090

    商品描述:áo khoác nữ không dệt kim/móc -jacket denim irise-70% cotton 18% viscose 12% polyester pocketing fabric: 65% polyester ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62014010

    商品描述:eb656-882250#&bộ sản phẩm áo khoác nam từ sơ nhân tạo (gồm 1 áo khoác ngoài và 1 áo khoác trong), có mũ, cỡ xs-4xl, hiệu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62013090

    商品描述:áo khoác nam - men's woven coat (shell/ 70% cotton 30% nylon sleeve lining/ 100% polyester body lining/ pocket lining/ 6... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62024090

    商品描述:vc0868/fssretail.225.22.1.1#&áo khoác choàng nữ dài tay 2 lớp. nhãn hiệu david lawrence. po#3001039. vải chính 40% cotto... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58013712

    商品描述:im23ash-fabber-vel#&vải dệt từ xơ nhân tạo (60 % arcylic, 40% polyester), sợi dọc nổi vòng không cắt, dùng để bọc đồ gỗ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62014090

    商品描述:áo jacket nam, có may chần, dài tay, nhồi lông vũ,từ vải dệt thoi,lớp ngoài sợi nhân tạo,thành phần 100% polyamide,hiệu ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58013711

    商品描述:vải có sợi dọc nổi vòng đã cắt,từ xơ nhân tạo(có hàm lượng 88% polyester,8% acrylic,4% other fibers,đã tráng phủ,đã nhuộ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58021090

    商品描述:cloth-0521#&vải khăn tắm.kích thước:60*120cm.chất liệu:100% sợi cotton nhân tạo nk từ tkxk:303983581550,dòng hàng:1)khác... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58021010

    商品描述:vải khăn lông, chưa tẩy trắng (34x85)cm, 750gr/dz, 100 % cotton, từ bông, hàng mới 100% #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626111

    商品描述:hydraulic press machine (numerical control type) for pressing and forming metal,model:dc-125,power:3.75kw,voltage:380v.n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49052000

    商品描述:sách tham khảo chuyên ngành . chinese history and culture: sixth century b.c.e. to seventeenth century @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49119199

    商品描述:tờ rơi - bản tin chương trình giảng viên năm 2022, tác giả : cơ quan năng lượng nguyên tử nhật bản , nxb : cơ quan năng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码49059000

    商品描述:biểu đồ ghi đồ thị áp suất bằng giấy,dạng tờ, cỡ 11.125"dia, p/n:mcmp-20000, dùng đo và ghi dữ liệu áp suất của hệ thống... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94054230

    商品描述:đèn trợ sáng lắp bên dưới phương tiện bay argas t40 siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, đã gắn cáp, chất liệu nhựa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94056110

    商品描述:đèn tín hiệu cảnh báo,(không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)dùng pin 1.5-12v,c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90065310

    商品描述:máy chụp ảnh có bộ ngắm qua thấu kính nikon af600 panorama macro 35mm point&shoot film camera,hiệu nikon,model af600 pan... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90192020

    商品描述:máy trợ thở hồi sức sơ sinh,mtts beluga resuscitator, model beluga-v1, dùng trong y tế , nsx: cty tnhh chuyển giao công ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026149

    商品描述:giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm, định lượng 275 gsm 0,5mm ( 500mm x2000m) ,hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39122012

    商品描述:nq cotton 1/2 es eth 35% eg:nitrocellulose đã ngâm cồn loại nq cotton 1/2 es eth 35% eg là floc trắng và sợi chip,mật độ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84622400

    商品描述:sheet metal bending machine, model p4lean-2520, capacity 14kw, voltage: 380v/50hz, manufacturer: salvagnini maschinenbau... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026139

    商品描述:qp-01-npl076#&giấy thô khổ lớn.không in.có hlượng bột giấy thu đc từ qt cơ-hóa trên 10% so với tổng bột giấy tính theo t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39206291

    商品描述:màng từ poly(etylen terephthalat),không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không d... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169011

    商品描述:pl37#&que nhựa dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kì > 1mm,làm từ các polyme trùng hợp (từ polypropyl... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94051991

    商品描述:đèn rọi spotlight đường kính 60mm, nghiêng 30 độ, xoay 360 độ, nhiều lựa chọn góc chùm sáng và nhiệt độ màu, điện áp 41v... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94039910

    商品描述:k-wh520-1-b#&phụ kiện cho hàng cabin: vách nối bằng sắt và gỗ ván dăm công nghiệp màu đe, dùng để nối dài các tấm ván ca... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94056910

    商品描述:biển báo dạ quang thoát hiểm(không đèn)/(hướng sang trái), hãng 3a, model mdeqdq-01, chất liệu ponycacbonat in uv dạ qua... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211993

    商品描述:miếng nhựa dùng trong sx ốc vít (plastic mica) (linh kiện của máy kéo dây) mới 100 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025521

    商品描述:p-rb-1#&ruy-băng trang trí bằng giấy, dạng cuộn,dùng trong quá trình sản xuất, 110m/cuộn, khổ: 60mm. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84287000

    商品描述:industrial robot, specialized for plastic injection machines, model: edi-800-s5 (endeavor brand, voltage 220v, capacity ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<345678>尾页
当前第6页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894