越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码81123100

    商品描述:112-1346#&kim loại hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97019200

    商品描述:tranh đính đá, sản phẩm diy, không hiệu, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38160020

    商品描述:hỗn hợp dolomite ramming,a60-m powder (15kg/bag), (billytex a60-m),cas no 65997-15-1,14808-60-7,93763-70-3,1317-65-3, ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85198910

    商品描述:2x máy tái tạo âm thanh dùng cho máy chiếu phim epson, raspberry pi 4 model b 4gb, dùng trong hội chợ triễn lãm. hàng đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16051012

    商品描述:thịt càng cua làm chín đóng hộp đông lạnh#&id @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87012990

    商品描述:ôtô đầu kéo chuyên dùng, hiệu dongfeng,6x4,model dfh4250d,ttl kéo 40000kg, tự trọng 9000kg, dtxl11120cm3,đc diezel, cs h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88069200

    商品描述:115000101109#&thiết bị đầu cuối thông tin di động có thu phát vô tuyến sd kt điều chế trải phổ trong băng tần 2,4ghz và ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34011920

    商品描述:glass cleaning paper, visiomax phone 52 sheets, packed in 52 sheets/box, impregnated with detergent solution, glass poli... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70053090

    商品描述:tấm kính, nhà cc samsung electro-mechanics, hàng mẫu, mới 100%#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085220

    商品描述:insecticide esten 80, material: sucroglyscerides 80%, 250ml/bottle, 06/2022-06/2024, model: batch no. 1606221, brand: es... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85075020

    商品描述:bình ắc qui điện hybrid ni-mh dùng cho xe toyota - lexus dưới 7 chỗ ngồi, p/n: g9510-50011, thành phần nickel-metal hydr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29314920

    商品描述:chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: glycine (food grade), packing: 20kg/bag, lot: 20230105, mfg dt.03/01/2023... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85434000

    商品描述:p2vx-pv1#&thân máy thuốc lá điện tử chất liệu bằng nhựa bao gồm pin model p2vx (icp-hds-01a00), green,không bao gồm hươn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38249200

    商品描述:chất dùng làm mát đầu máy ép đùn hl-gl2, công dụng: ngăn chặn hiệu quả hợp kim nhôm dính vào dụng cụ ép đùn ở nhiệt độ c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85198940

    商品描述:soundbox, used to connect to vending machines in coffee shops, with sound reception and reproduction function, model: et... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85198162

    商品描述:máy trả lời điện thoại 1 line, model: ar100. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36049040

    商品描述:tín hiệu đèn khói cam cứu sinh comet, comet light-smoke signal, 9181600, sản xuất tại đức, mới 100%, mục 5 trong giấy ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85059020

    商品描述:đầu nâng điện từ hoạt động bằng điện từ, gắn vào hệ ròng rọc của máy để nâng hàng hoá, dùng trong công nghiệp, model b23... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85437060

    商品描述:thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số để trộn âm thanh allen & health digital mixer,model:qu-16,s/n:qu16cx-1020719.mới 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码33012950

    商品描述:tinh dầu đinh hương nụ (clove bud oil) nguyên liệu sản xuất sáp thơm, xịt phòng, xông phòng,hiệu ayuroma centre, hsd: 2/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30024120

    商品描述:vắc xin m-m-r ii (hàm lượng, quy cách đóng gói bào chế đã đính kèm v5). batch vắc xin:x005729 (nsx:23.02.2023.hsd:23.02.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70197200

    商品描述:ptfe coated glass cloth 2.4x20m ( 2.4mx20mx0.35mm, 7143astc, taconic) woven fabric with ptte coating 0.5kg/m #&kr 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29034600

    商品描述:khí fm-200 (hfc-227ea) cas no.: 431-89-0: nạp 84kg khí vào 03 bình loại 127l; nạp 97kg khí vào 12 bình loại 127l; nạp 23... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23040021

    商品描述:mẫu bã đậu nành rang khô dùng trong nhà máy chế biến đậu nành (thức ăn cho người), 0.18kg/gói, hàng mẫu để test trong ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85013310

    商品描述:mô tơ cho xe ô tô điện mã 5dh a400 c000993 , dùng điện 1 chiều , 300v, công suất 120kw, dùng cho thử nghiệm động cơ điện... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81061090

    商品描述:bismuth ingot - bismuth kim loại , dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, hàng mới 100%. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89031900

    商品描述:thuyền bơm hơi(không được thiết kế để gắn động cơ)tải trọng 150kg,dùng đi trên nước,không dùng trong thi đấu. nhãn hiệu:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89012073

    商品描述:tàu chở khí đốt hóa lỏng đã qua sử dụng,năm đóng 2007,trọng tải toàn phần:54975mt,tổng dung tich:48456 gt.tên tàu: globa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64019210

    商品描述:ủng chống thấm nước sử dụng trong trong nhà xưởng, công trường, không cách điện, đế pvc, có mũ ủng bằng pvc, kiểu poseid... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869017

    商品描述:đầu kéo lò 1100 (đầu kéo tinh thể 1100) dùng kéo dài tinh thể trong lò đơn tinh thể, chất liệu thép không gỉ, kích thướ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276900

    商品描述:r410 refrigerant gas contains hydrofluorocarbon (hfc), specification 13.6kg/tank, used for industrial air conditioner (1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36036000

    商品描述:dây nổ chịu nước (12g/m) là vật liệu nổ công nghiệp; được sử dụng chủ yếu để kích nổ cùng nhiều phát mìn kết nối với nha... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84751000

    商品描述:máy lắp ráp bóng đèn búp led dùng để lắp ráp phần chụp đèn với thân đèn led, điện áp 220v,c/s: 500w, model: ds-qpzz01, s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84561290

    商品描述:lux-20230515//2023//lx-1000-1#&flash marking machine lx-1000-1(pad printing flash stamp machine), serving gcsx shoes, (2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84623290

    商品描述:máy xả cuộn thép và cuộn sợi aramid, điện áp; 380v, 50hz, 3-phase 5-wire, dùng để tiếp liệu cho dây chuyển sản xuất cáp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181040

    商品描述:tủ kết đônglạnh liên hợpbảo quản, trưng bày dược phẩm dùng trong y tế- phòngthínghiệm hiệu phcbi ,model:mpr-414f-pb, ngă... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码17029059

    商品描述:coconut sugar flavor, silk brand, 400g, sample, 100% new 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84341000

    商品描述:máy vắt sữa bò dùng cho 2 con/lần vắt, 2 bình, hoạt động bằng điện- melasty- mới 100%- dk2-2pk @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20051030

    商品描述:hành phi, 200g/túi x 40, 8 kgs/ctn#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16051013

    商品描述:pocc02-001#&breaked snow crab body boiled frozen ( estimated price: 3.6466 usd/kg )#&ca 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626291

    商品描述:máy ép cơ khí, dùng để ép nguội, dập, tạo hình logo kim loại, dùng trong sx vali túi xách, hoạt động bằng điện 380v, nhà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238249

    商品描述:cân pallet dùng trên xe nâng tay, khả năng cân 2000kg, hoạt động bằng điện-pallet jack scale pja439 stainless steel pja4... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87046029

    商品描述:xe đẩy hàng có gắn motor ( điện áp motor: 220v, 3 pha, công suất 0.75kwh) sử dụng trong nhà xưởng, part no: s012137, hàn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73121030

    商品描述:cáp thép mạ kẽm phi 31.5,cấu trúc (6x7)+fc,xoắn phải,cấp bền(6)=1770mpa,lực phá hủy (fkd)lớn hơn(=) 602kn.đường kính:31.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30069300

    商品描述:viên giả dược sitagliptin/metformin hcl 50/1000mg ( sitagliptin/metformin hcl 50/1000mg placebo), dùng để chạy thử máy é... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84859090

    商品描述:spp-0312#&phụ tùng thay thế của máy in 3d:bộ phận chiếu tia uv để tạo hình,làm cứng sản phẩm,assy,light engine projector... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238241

    商品描述:dynamic train weighing system model:evo ddw trapper (including synchronous t/equipment,p/bale: weighing platform, contro... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098930

    商品描述:nước dừa cô đặc (coconut water concentrate) packing size: 22 kgs/tin ,product code: cwc01- hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079130

    商品描述:gỗ sồi trắng xẻ (white oak lumber) đã bào , đã chà nhám (tên kh: quercus alba ), qc: dày: 5/4 ", dài: 108-192 ", rộng: 3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211950

    商品描述:23-460e-07dc000#&tấm xốp eva, kích thước: 1000*1000*5mm. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<123456>尾页
当前第3页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894