[越南] HS编码48026139
编码描述:qp-01-npl076#&giấy thô khổ lớn.không in.có hlượng bột giấy thu đc từ qt cơ-hóa trên 10% so với tổng bột giấy tính theo tlượng.dạng cuộn (pr220ws2850wf-pf).khổ 28.5''.định lượng 220g/m2.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48026139的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码48026139的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
punta consumer goods trading
52
-
ace internat hardware corp
37
-
daily gensij consumers goodly non
17
-
south lg consumer goods trading
11
-
myeongdong garment trading
9
-
公司名
交易量
-
ride sun international supply chain management yiwu co ltd.
19
-
ride sun international supply
13
-
guangzhou luniu trading
11
-
shengzhen shenruixing trading co.ltd.
10
-
shaoxing ousheng textiles co
9
-
国家地区
交易量
-
china
72
-
philippines
46
-
japan
4
-
taiwan
4
-
south korea
1