[越南] HS编码39211994
编码描述:d07081#&mút xốp (270*190*18/20) mm, dùng đóng gói hàng xuất khẩu, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39211994的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码39211994的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
inoac philippines corp.
29
-
công ty tnhh thương mại càng long
10
-
cang long trading co.ltd.
10
-
yujin kreves ltd.
7
-
cong ty tnhh yujin kreves
7
-
公司名
交易量
-
inoac international co ltd
33
-
dongguan yunbai commercial&trading co.ltd.
20
-
cong ty tnhh tm dv thiet bi dien hung vuong
7
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ thiết bị điện hùng vương
7
-
dongin entech co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
philippines
35
-
china
20
-
vietnam
7
-
germany
1
-
公司名
交易量
-
matsuyama
20
-
clintonville
1