越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码39159030

    商品描述:hgh31#&mẩu vụn nhựa phế liệu polycacbonat được băm, cắt từ các sản phẩm bằng nhựa đã qua sử dụng, đã được làm sạch,loại ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48101410

    商品描述:giấy in special efu màu xanh dương - cf90, 1 liên a4 (khổ 279x220mm), loại đã in. (1000 tờ/thùng; gồm 5 thùng, 1 thùng =... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099938

    商品描述:xi lanh xe máy cylinder superhead, hiệu: uma, model: 02b00640, phụ tùng xe máy, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116095

    商品描述:1tkmy22e7053us0051v-vtk2651#&xe đạp điện, động cơ 250w, tốc độ tối đa 32km/h, nhãn hiệu : trek, model : allant+ 7, size ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169019

    商品描述:cuộn vật liệu tổng hợp in 3d onyx (loại 800 cm3), 1unk = 10rol, mã: f-fg-0010, thành phần: nylon, carbon fiber, caprola... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84249096

    商品描述:bộ phận van bơm để điều chỉnh tăng giảm lượng keo, dùng cho máy tra keo, model stp-15k, seri ac-2304-s-04, ac-2304-s-05,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48139012

    商品描述:giấy sáp sv205 200cu thang long 20's luxury blue dạng cuộn, dùng để cuốn ngoài đầu lọc thuốc lá, kích thước mỗi cuộn: 60... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39231020

    商品描述:hộp bằng nhựa pvc trong suốt có hình dạng thích hợp để đóng gói,đựng đồ lưu niệm,phụ kiện trang trí, kích thước 11.4*3.7... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39219070

    商品描述:màng nhựa pet ( polyetylen terephthalate), được tạo nên từ các polymer trùng hợp, không xốp, không tự dính, độ dày 0.05 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193930

    商品描述:electric dryer, model: jf-co2, used to dry plastic products after printing, using electricity of 380v, capacity of 24.5w... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211129

    商品描述:thanh xốp dùng cố định dao cho khuôn của máy bế (dùng để sản xuất file kẹp tài liệu), kt: 7*7*800mm , tái xuất theo mục... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39159020

    商品描述:nhựa phế liệu từpolypropylen (pp) , nhiềuhìnhdạng như,thanh,dây,khối,cục,hàng đãquasửdụng,đáp ứng qcvn 32:2018/btnmt,the... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48132023

    商品描述:giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dạng cuộn không phủ, xốp đã đột lỗ dạng cuộn filter plug wrap paper, 6000cu, 26 g/m2, rộng 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626390

    商品描述:tsmekkl#&desktop servo stamping machine - desktop servo press (psa-tp03-fas) - incidental equipments (for metal stamping... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48102290

    商品描述:giấy in,dạng cuộn, đã được tráng phủ nhẹ lớp chống dính,có hàm lượng bột giấy 90% so với tổng lượng bột giấy,định lượng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48142099

    商品描述:tấm phủ tường trang trí; giấy được tráng phủ bằng 1 lớp plastic; bề mặt trang trí bằng vải xiđan (sisal); kích thước 35"... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84852000

    商品描述:small size 3d printer (for printing by plastic deposition), model:adventure 3, manufacturer: flashforge, equipment used ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211939

    商品描述:b035#&tấm nhựa plastic pad sheet loại xốp làm từ nhựa poly(ethylene terephthalate), loại pad sheet pet foam pad-rm(3.5t)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84369100

    商品描述:duck drinker, a device that provides drinking water for poultry, duck nipple drinker, goods are not subject to vat accor... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169040

    商品描述:phôi nhựa cứng, dạng hình trụ, mã jm0301v4290c26, đường kính ngoài 41.8 mm, đường kính trong 32.5 mm, chiều cao 66 mm; d... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173390

    商品描述:(104423518840/e31/2021-12-17)ống cấp nước máy giặt, bằng nhựa,không kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39269093

    商品描述:nút chặn dây knr7193, đã đục lỗ, dùng để giữ dây luồn không tuột khỏi nút chặn, kích thước 13*9mm, dùng cho hàng may mặc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211919

    商品描述:540104-000063#&tấm xốp dẫn điện làm từ sợi polyester(polyethylene terephthalate từ polyme trùng hợp ), dùng chắn sóng đi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39072990

    商品描述:copolymer polyether polyol , dạng lỏng polymer polyols chp-2045, dùng để sản xuất mút xốp. ptpl 611/tb-ptplhcm-14 ngày 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211969

    商品描述:tấm lót dạng xốp bằng nhựa làm từ chất liệu hạt nhựa pet + pe foam, đã xử lý gia cố bề mặt, dùng để đóng gói hàng hóa - ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39211912

    商品描述:miếng xốp đệm hm-1, t/phần 75% polyetylen, 4% foaming agent, 15% than hoạt tính, 6% muội than, kích thước 70*45*4mm, dùn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39262030

    商品描述:gl111161#&miếng đệm bằng nhựa được bọc bên ngoài bằng vật liệu dệt, thành phần 90% polyurethane+10% jersey, model: gl111... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48101990

    商品描述:giấy tráng phủ một mặt dạng tờ,có hàm lượng bột giấy dưới10% so với tổng lượng bột giấy,được tráng phủ vô cơ một mặt (từ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39241099

    商品描述:hộp đựng ống hút(straw box),chất liệu acrylic/tấm mika.hiệu gona,kích thước: 93x38x60cm,(8 chiếc/thùng).1unk = 1thùng.ns... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39206299

    商品描述:màng phim nhựa, tác dụng chắn sóng điện từ sd trong sx bản mạch in (khôg tự dính),khôg xốp,chưa được gia cố,kt: 250x29x0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158198

    商品描述:multi-panasonic heat exchanger unit, model u-8me2h7, using air duct, 2-way, cold/hot cs 22.4kw(76,500btu)/25kw (85,300bt... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84793000

    商品描述:pneumatic gate valve type tzmq60*80, used to discharge materials to the sliding frame, made of steel, outlet size: 600x8... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44181900

    商品描述:bộ cửa sổ các loại có khung,bậu.được làm từ gỗ anhđào,bạchđàn,xoanmộc.sản xuất tại việt nam.chiều dài cửa từ 0.902-1.79m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84659910

    商品描述:máy tiện gỗ đặt cố định dùng để tiện đinh đỡ bóng trong sân gôn. nhãn hiệu: starma. model: sm-11, dùng điện: 380v/50hz -... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84409000

    商品描述:clvn-pl0308#&bộ phận của máy ép sách thành phẩm dùng đóng đinh gáy sách,không model,nhãn mác,đ.a 220v,c.s 120w.nsxt cail... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369040

    商品描述:phích cắm điện 16a-2p, điện áp 250v, dòng điện định mức 16a, mới 100% . mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85409900

    商品描述:tấm đế thuỷ tinh quang học, bộ phận của ống điện tử dùng nhiệt điện tử dùng cho ống nhòm nhìn đêm, model: kvrt.433246.00... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85491990

    商品描述:waste electronic components (waste from the production and business process with tpnh removed. the percentage of other i... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85143290

    商品描述:vacuum furnace for cleaning the plastic material filter and heating the plastic material obtained during the cleaning pr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84768990

    商品描述:trạm tự mượn/ trả tài liệu model:500,mã:sck500000-000(sck500001-000;sck500007-000), tính năng có đầu thanh toán tiền để ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85272110

    商品描述:phụ kiện xe ô tô, kết hợp với thiết bị âm thanh trên xe ô tô du lịch, không có chức năng phát sóng, hàng sử dụng cá nhân... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85499190

    商品描述:m1020308768#&bản mạch ,dùng để điều khiển hoạt động kiểm tra sản phẩm trên máy, chất liệu đồng + nhựa,nsx moretto,hàng m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042430

    商品描述:25 pipe xuat nl#&ống khai thác dầu khí 3-1/2 od 9.2ppf, 13cr-l80, jfebear r2, (25 ống=224.19 mét), xuất gc để cắt tiện r... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85393920

    商品描述:bóng đèn huỳnh quang 1.2m philips, công suất 36w, mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85076033

    商品描述:i-sway lithium battery 51.2v100ah, cell type: lifepo4, combinet mode: 1p16s, specification: 48v-51.2v/100ah, 5.12kwh, 47... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85493100

    商品描述:phế liệu bảng mạch (printed circuit board edge)-phế liệu bảng mạch loại từ hoạt động sản xuất kinh (đáp ứng bảo vệ mt ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72173020

    商品描述:pin#&silver-plated steel wire in coils for the manufacture of pin pins (silver-plated steel wire coils (7562009900(0.45*... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72139130

    商品描述:irregular coiled hot rolled non-alloy steel swrh67b,11.0mm,c>0.6%,p<0.03%,s<0.035%,tc tcvn1766:1975 or tcvn8996:2001(iso... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85241900

    商品描述:module led loại p5 sm2525/2121 full outdoor (320x160)mm đa sắc gắn điốt phát sáng, hiển thị chữ, hình ảnh, 0 thể hoạt đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72121014

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng,dạng cuộn(mạ,tráng thiếc bằng phương pháp điện phân)ks d 3516 spte,dày 0.21mm,rộng 458mm(c ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<67891011>尾页
当前第9页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894