[越南] HS编码39159030
编码描述:hgh31#&mẩu vụn nhựa phế liệu polycacbonat được băm, cắt từ các sản phẩm bằng nhựa đã qua sử dụng, đã được làm sạch,loại bỏ tạp chất phù hợp với tt08/2018/btnmt, qđ28/2020/qđ-ttg, qcvn 32: 2018/btnmt. @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39159030的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1786笔交易记录。上图是HS编码39159030的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
c ng ty c ph n u t th ng m i và d ch v xu t nh p kh u th y anh
618
-
chirag enterprises
568
-
công ty cổ phần vận tải và khai thác khoáng sản xuân hoà
466
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
306
-
chirag enterprises
266
-
公司名
交易量
-
sun yuen trading co
578
-
canon virtnam co.ltd.
114
-
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
110
-
chi nhánh quế võ công ty tnhh canon việt nam
100
-
alhilal plastics sheets&marble trading llc
82
-
国家地区
交易量
-
japan
792
-
vietnam
448
-
south korea
162
-
united states
60
-
hong kong
52
-
公司名
交易量
-
mundra
1026
-
ujung pandang
312
-
jnpt
142
-
vapi icd invpi6
36
-
kandla
33
-
公司名
交易量
-
abidjan
171
-
khoms
22
-
baie st paul
19
-
hounslow
13
-
ho chi ming city
12