越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84238990

    商品描述:khung sàn cân model mfs231l là bộ phận của cân, kích thước 1500x1500mm kèm cảm biến lực 2 tấn chất liệu thép hợp kim và ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069095

    商品描述:pipe 34 x l = 2000 mm, material: steel, high pressure cast steel pipe, inner diameter 29mm, outside 34mm, used to make g... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069096

    商品描述:press susceptor#&stainless steel heating tube, round, unwelded, with an outer diagonal of 5.83mm cross-section, 0.08mm t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85491119

    商品描述:phế liệu ắc quy thải ( loại ắc quy chì, hàng công ty sev mua về dùng phát điện trong các trường hợp cần nguồn điện khẩn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87012190

    商品描述:tractor truck brand cnhtc, model zz4257v324he1b, single cabin with 2 beds, ctbx 6x4, diesel engine, cs 324kw, tt 10700kg... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85249900

    商品描述:set of touch screen and front panel (with battery, speaker, vibration, fingerprint sensor) (aurora blue), replacement pa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85272190

    商品描述:thiết bị xử lí dữ liệu tự động dùng hệ điều hành linux, có bộ xử lý dữ liệu trung tâm và màn hình cảm ứng đa điểm dùng c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44189200

    商品描述:tấm gỗ mesh colors aluminium forest màu giả nhôm,loại gỗ ép công nghiêp,có lõi xốp,kt(30cmx30cm),độ dày 5mm,nsx:l'antic ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071300

    商品描述:sawn timber (speared spf white pine), scientific name: picea spp, pinus spp, abies spp, size: thickness: 38.1mm, width: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72259220

    商品描述:coi80000491#&thép hợp kim cán phẳng dạng cuộn (cr440y780t-dp) mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét phủ plastics , hl mn: 2.1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84614000

    商品描述:ge15a#&máy phay lăn răng, hiệu nidec, model ge15a (sn:ge152040c5),22kva, đ/ kính phôi tối đa phi150. p/kiện gồm:khối xyl... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29035100

    商品描述:khí trans-1,3,3,3-tetrafluoroprop-1-ene (hfo-1234ze),cas: 29118-24-9 dùng thổi bụi làm sạch thiết bị quang học chứa tron... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97029000

    商品描述:bản in kĩ thuật số 1.7mm (bản in mẫu 01 dĩa 8.5 + 20oz bowl_htp 474 - 8.5 inch plate_fair 2023_plate vn-20oz bowl_fair 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29034300

    商品描述:khí dfe-difluoroethane r-152a hóa lỏng chứa trong chai khí nén hình trụ, để giảm sự mờ đục cho chai thủy tinh,r152a refr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97012900

    商品描述:tài sản di chuyển và hành lý cá nhân đang sử dụng:bộ tranh trang trí treo tường (1 bộ gồm 3 bức tranh) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28100010

    商品描述:bột boron oxide (b2o3) ,(b2o3 chiếm min 98,5% trọng lượng) làm phụ gia sản xuất vật liệu chịu lửa,đóng gói 500kg/pallet,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84622290

    商品描述:forming machine for straightening and cutting metal sections (for the production of curtain components).model:cy-xzzj-1;... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89039300

    商品描述:car shape motorboat without engine, external engine without machine for entertainment, kt:length 4.75 x width 1.90, draf... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84451300

    商品描述:raw fiber core tube cleaning machine model: jwf0123a, power,5kw. manufacturer: jingwei, year of manufacture: 2023, 100% ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84451200

    商品描述:máy chải sợi đã qua sử dụng và linh kiện đồng bộ, sant' andrea combers mod p.90; serial number: 3307706# đã nk từ tk 460... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74192010

    商品描述:ovnmccdc#&dây xích dùng để giữ, thắt chặt các thiết bị cơ khí, kích thước mắt xích 2.5 x 14 x 4.5 mm, chiều dài 30 m, lự... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97053900

    商品描述:tiền sưu tập bằng giấy, loại mệnh giá 5 đồng đông dương năm 1951, không còn giá trị lưu hành, số lot 86059, phát hành tạ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30041020

    商品描述:veterinary drugs: interspectin-l (100ml/bottle)-(spectinomycin,lincomycin) solution for injection.intestinal and respira... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84490000

    商品描述:part of the machine for producing pet spunbond-parts of pet spunbond nonwoven fabric production line model al-3200pet:ul... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85493900

    商品描述:bản mạch dùng cho hộp sạc tai nghe không dây (hàng hư hỏng), 204000212430, (sl thực tế: 46.9255 kgm, trị giá thực tế: 29... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29034100

    商品描述:nl168#&polyphenol 1-bromopropane - nguyên liệu sx keo (509/tb-kđ3 ,11/10/2016)kbhc#&tw @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238242

    商品描述:5t electronic hanging scale, step : 1kg, weighing hook according to heavy industry standards, weight shell made of carbo... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23040029

    商品描述:nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (u.s. hipro soybea... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85017210

    商品描述:motor nâng hạ tựa lưng công suất không quá 750w (động cơ điện 1 chiều) dùng để lắp ráp ghế xe peugeot 2008. hàng mới 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74198021

    商品描述:lưới bằng dây đồng để lọc sơn ksv23010701-535123 24-18047603-3 24-18047603-3 copper wire. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626119

    商品描述:hydraulic umbrella tube press and synchronous accessories, model dx68,220v/4kw; used to squeeze iron connectors into ste... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071400

    商品描述:npl1748#&gỗ cây độc cần, gỗ từ cây lá kim, xẻ xấy, xẻ theo chiều dọc ,chưa bào, chưa chà nhám, chưa ghép nối, độ dày trê... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626219

    商品描述:metal press machine used to press copper plates to connect electrical cables, (cold press type, mechanical type, numeric... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072513

    商品描述:gổ xẻ meranti đỏ sẫm, dạng thành phẩm, đã bào trơn, chà nhám, gia công thành dạng thanh dài 9 feet, độ dày: 1 inch (đã t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44034290

    商品描述:gỗ tếch tròn, dạng thô, chưa bóc vỏ (tectona grandis linn) đường kính từ 21cm trở lên gỗ rừng trồng không thuộc cites xu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44212000

    商品描述:wooden coffins-quan tài bằng ván mdf,model : không ,nhãn hiệu : không,quy cách :(2035*660*475)mm.( nguyên liệu ván mdf m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079120

    商品描述:sawn red oak, grade 1com kd (customer name: quercus rubra). thickness 8/4 inch. length 6 feet or more. the width is 4 in... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071910

    商品描述:npl0006#&araucaria mixed wood sawn in the form of bars, not increased solidity, painted, ground, planed, specifications:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181099

    商品描述:refrigerating equipment-tủ lạnh bảo quản,hiệu winia,model:vdq57hbrjks,551 lit,điện năng cấp 2,thang điều chỉnh nhiệt độ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238239

    商品描述:cân đồng hồ lò xo hiệu nhơn hòa nhs- 100kg, giá trị độ chia 200g, chất liệu đĩa làm bằng inox, chất liệu vỏ làm bằng sơn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238231

    商品描述:cân ô tô; model: scs-30000-3070; phạm vi đo: (200-30000)kg; nsx: shanghai kaishi electronics co., ltd; date: 2022. hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84621100

    商品描述:máy ép nóng thủy lực, dùng khuôn, dùng gia công kim loại hydraulic press machine, hoạt động bằng điện, model:jw31-500, c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626299

    商品描述:máy ép cơ khí hiệu"chin fong",model: ocp-35;serial: c30020, dùng điện ac 380v, 50hz,công suất động cơ chính 11kw,kèm 01 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181031

    商品描述:refrigerator toshiba gr-a25vm(ukg1),(220-240) v, ~50/60 hz, 1.1 a, 194 liters, 02 doors, refrigerant r600a, deodorizer, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87082230

    商品描述:n1wbe03100ng-automotive safety glass-windscreen(without frame, with glass drying thread),thickness:4.96 mm,nh:saint-goba... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85399030

    商品描述:thiết bị khử khuẩn nước chảy với đèn led uvc ( nguồn điện vào 24 vdc , model apcn , lưu lượng dòng chảy từ 3-10 lít/phút... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码17029051

    商品描述:organic coconut sugar (naturgreen coconut sugar), 300g/pack, 12 packs/carton. new 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40121941

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy (mới 100%): lốp xe @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626199

    商品描述:hydraulic press, cold pressing machine used to stamp aluminum ceiling panels is flat into square panels with 4 edges aro... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069061

    商品描述:flavoring soju sweet taste hc-611-144-5, raw material for producing alcoholic drinks (flavor giva soju sweetness hc-611-... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<789101112>尾页
当前第10页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894