越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85258220

    商品描述:car navigation rear viewcamera cable fordevelopment purpose, the rear camera is wired on the car. incomplete sample for ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069094

    商品描述:bộ ống dẫn khí cho khuôn thổi chai (gồm: 17 ống dẫn khí bằng thép dễ uốn, 17 ống dẫn có ren 2 đầu và phụ kiện đấu nối), ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85258390

    商品描述:visiofroth gige digital surveillance camera, 1280 x 960 pixel resolution, 1/1.8 rgb cmos sensor, 12.5mm focal length, vi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87082220

    商品描述:tif2301_87110q6330: back glass - tempered safety glass (impact resistance, thermal shock 3 times of normal glass),nh:sai... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40012260

    商品描述:cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật csr 5.(hàng đã qua sơ chế,đóng gói: bành 33.333 kg=5184 bành, bành 35 kg=1044 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042930

    商品描述:ống thép đúc chưa ren( thép không hợp kim)dùng trong công tác khoan và khai thác dầu khí,api 5ct grade l80,giới hạn chảy... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84622500

    商品描述:cnc bending machine, model: kpt-100, numerical control, cs: 7.5kw, voltage: 380v, used for bending metal, manufacturer: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73219021

    商品描述:miếng kẹp van, chất liệu bằng thép (rb2eh-238), qui cách 30x18x3.5mm, linh kiện bếp ga được công ty sản xuất từ thép mua... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72299021

    商品描述:dt001#&boron-alloy steel wire> 0.0008% according to tl(bo is the determining element of the alloying element), zinc plat... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38276190

    商品描述:refrigerant gas r407c refron india 11.3kg/can, refron manufacturer, ingredients: hfc-32(23%),hfc-125(25%),hfc-134a(52%),... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40118031

    商品描述:lốp bơm hơi, chất liệu cao su( 1 bộ gồm lốp + săm + yếm ),thương hiệu advance-liugong dùng cho máy xúc tốc độ tối đa 60k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40118040

    商品描述:bộ lốp, săm, yếm 14.00r25 *** glr09 e3 ttf chỉ dùng cho xe tự đổ (dumper) chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84798910

    商品描述:.#&machine for mounting components on electronic circuit boards, model id: npm-w2, model no.: nm-ejm7d,serial no:1crvc21... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72083920

    商品描述:non-alloy steel, flat rolled, not painted, plated or coated, hot rolled, c<0.3%, grade 2. kt: thickness 1.4 - 1.5mm x wi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818094

    商品描述:pump foot valve (pump socket) ptv-ptfe m20x1.5 8x5, material pvt - ptfe, thread size m20x1.5, pipe size 8/5, used as suc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36035000

    商品描述:sợi đốt, quy cách: bó 100 sợi-firing cotton, bundle of 100 threads,mã:3k-4-065 , dùng để đánh lửa, nsx:digital data syst... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73102911

    商品描述:hộp bằng thép đã được tráng thiếc (nắp hộp và thân dưới của hộp)-carp spirit velocity xs/tin can(upper covers and lower ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40012996

    商品描述:nlsx keo: natural latex ads (cao su tự nhiên (cao su isopren), đã được pha trộn với axit béo (arachidic axit) (đã kiểm h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85078019

    商品描述:phone pk: power bank with chinese characters, capacity 10000mah 5v-2a, attached to the charging cord, used to charge the... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85258210

    商品描述:udbt18#&loa vỏ kim loại, màng nhựa, đường kính 90mm, không dải tần, không dùng trong viễn thông, sx chuông màn hình, thi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34024210

    商品描述:7010# & away dna cleaning solution for cleaning surfaces to remove dna and dnase on test equipment, volume 250 ml (8oz),... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111495

    商品描述:ttkh#&steel plate 10 mm, of non-alloy steel, flat-rolled and not clad or coated, kt: 250x250x10mm, carbon content: 0.8-1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72107021

    商品描述:thép cuộn cán nguội ko hợp kim được cán phẳng,mạ hợp kim nhôm kẽm,mạ màu nâu đất,hàm lượng carbon dưới 0.6% theo tluong,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34011169

    商品描述:innisfree apple seed cleansing tissue 15sheets-khăn giấy ướt tẩy trang,hiệu innisfree ,mới 100%, hsd:2024-10-23,số cb:14... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18010010

    商品描述:hạt cacao đã phơi khô để làm hàng mẫu sô-cô-la, 2kg/túi, không nhãn hiệu, nsx: 01/02/2023, hsd: 1 năm kể từ ngày sx, hàn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15093000

    商品描述:extra virgin olive oil - al'olivier. packing 200ml/bottle, 6 bottles/carton. (1una/bottle). producer: al'olivier. produc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124013

    商品描述:thép tấm pem (mã màu hb4127h), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon<0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,đã ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15149100

    商品描述:cauvin omega 3 huile de colza rich rapeseed oil (75cl x 8 bottle / carton) - cauvin omega 3 huile de colza 75cl.hsd: 453... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84623300

    商品描述:máy cắt dao cấn lằn tự động dùng trong sản xuất khuôn bế hộp cho ngành bao bì ( hoạt động bằng điện), model: ytc5p,nhà s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40122079

    商品描述:phế liệu lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng (lốp xe điện) thu được từ quá trình sửa chữa, thay thế thiết bị dùng trong nhà ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10059091

    商品描述:bắp khô nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181039

    商品描述:combined freezing cabinet model bcd-4568n 298l,110w, gas r600a, alaska brand with 1 three-star compartment t<=-18 degree... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44124900

    商品描述:co-oriented plywood, type lvl (laminated veneer lumber) made from acacia wood planted by vietnam, pressed 16 layers, pur... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44188900

    商品描述:ván gỗ ghép thanh dùng làm kệ bếp dạng tấm, làm từ gỗ keo rừng trồng fsc 100%, được ghép ngang từ những thanh gỗ đã ghép... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88062200

    商品描述:thiết bị bay không người lái flycam sử dụng công nghệ điều khiển từ xa,kí hiệu:wingtraone-genii,nsx:wingtra-ag,trọng lượ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071190

    商品描述:brazilian pine (sanded wood, processed and dried - scientific name: pinus spp.), size: 25-38x75-125x2130, used for makin... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071990

    商品描述:tp03#&gỗ thông xẻ theo chiều dọc,đã sấy chưa bào,chưa chà nhám và nối đầu (pine lumber ab)-pinus radiata.k/thước dài(2.0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111314

    商品描述:thép s50c dùng gc khuôn,bằng thép không hợp kim,cán phẳng,được cán 4 mặt, mặt cắt ngang hình chữ nhật,tp:c:0.51%,mn:0.54... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72107013

    商品描述:flat-rolled non-alloy steel coil is painted on both sides after coating, plated with aluminum-zinc alloy, c content less... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16030010

    商品描述:chiết xuất từ cua crab extract (ms1128-1b),hạn sd(exp): 20/12/2023, làm nl sx, nk chỉ để sx nội bộ của tổ chức không tiê... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44014100

    商品描述:bột gỗ được xay từ dăm bào , mùn cưa gỗ thông và cao su được dùng làm bột nhang (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo (... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73219029

    商品描述:bộ đánh lửa, nhà cung cấp heatech, dùng cho lò nướng gas công nghiệp, chất liệu: vỏ ngoài bằng nhựa cứng cách điện, bên ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072390

    商品描述:gỗ teak đẽo vuông thô rừng trồng (tên khoa hoc:tectona grandis), kl 43.82m3. đơn giá: 230$/m3, xuất theo tknk 1054245322... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44129110

    商品描述:tấm gỗ ép công nghiệp, có 1 lớp ngoài bằng gỗ tếch,dùng trong sản xuất tủ bếp, kt: 380 x 300x19mm, nsx: uni stone and ma... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16051014

    商品描述:snkalegth01525pcsiv27#&snow crab leg meat (chionoecetes opilio) frozen steamed size th015-25pcs (airtight), 300gr/bag x ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44192000

    商品描述:tấm thớt gỗ tràm ghép mua trong nước, fascinera n chopping board (1.8x22.5x52.5)cm, đã bào sơn hoàn chỉnh,mới 100%,nhãn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44013200

    商品描述:mùn cưa nén bánh được làm từ phế phẩm gỗ keo vườn trồng( wood briquettes, fsc controlled wood, acacia hybrid, sgshk-cw-3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74020090

    商品描述:bi đồng (cực dương đồng)copper anode (ofc), cung cấp các ion đồng trong quá trình sx bảng mạch in, t/phần: copper> 99.9%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88062300

    商品描述:thiết bị bay không người lái aurelia x6 standard ready to fly. model: aurelia x6. trọng lượng cất cánh tối đa:12.2kg.hsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81039900

    商品描述:chốt cố định bằng titan 1.3, code: hfd-ai-852-2043, ncc: hitachi/japan, bộ phận của máy phân tích acid amino, thiết bị p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
首页<8910111213>尾页
当前第11页
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894