首页> HS编码库> 越南> HS编码10059091

[越南] HS编码10059091

编码描述:bắp khô nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 2 container 20 feet, số lượng: 50 mts, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码10059091的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计56笔交易记录。上图是HS编码10059091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • universal robina corpoartion 72
  • cpw philippines inc. 46
  • vegetarian co.ltd. 28
  • ngo hoang phat construction joint stock company 28
  • c t produce wholesale inc. 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • philippines 84
  • australia 48
  • laos 46
  • india 8
  • brazil 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/01/31
  • 供应商 phanpheth trading import-export sole co.,ltd
    采购商 ngo hoang phat construction joint stock company
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Laos
    采购区 Vietnam
  • 重量 93675.0 KG
    金额 23418.75
  • HS编码 10059091
    产品标签 ---
  • 产品描述 dried corn kernels used for food (not for roasting)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894