[越南] HS编码85258210
编码描述:udbt18#&loa vỏ kim loại, màng nhựa, đường kính 90mm, không dải tần, không dùng trong viễn thông, sx chuông màn hình, thiết bị hiển thị speaker es3651/ct36b02,8,1w 36pix5.1mm,90mm @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85258210的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码85258210的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fis global solutions philippines in
13
-
usha traders
7
-
công ty tnhh ii vi việt nam
5
-
commission on elections
3
-
ii vi vietnam co.ltd.
3
-
公司名
交易量
-
suddath co
13
-
green mile interntional ltd
6
-
cong ty tnhh thiet bi khoa hoc cong nghe hoa thanh
5
-
công ty tnhh thiết bị khoa học công nghệ hòa thành
4
-
lumens digital optics inc.
3
-
国家地区
交易量
-
china
28
-
united states
15
-
vietnam
7
-
hong kong
4
-
japan
3
-
公司名
交易量
-
dhaka
21
-
chattogram
7
-
kamalapur
1
-
公司名
交易量
-
pietermaritzburg
1
-
zhongshan
1