[越南] HS编码73102911
编码描述:hộp bằng thép đã được tráng thiếc (nắp hộp và thân dưới của hộp)-carp spirit velocity xs/tin can(upper covers and lower covers),qc:138*138*42mm,dung tích dưới 1l,dùng để đóng gói s/p sợi cước.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73102911的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计263笔交易记录。上图是HS编码73102911的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh olam việt nam
63
-
publisher clearing house
40
-
olam vietnam ltd.
38
-
công ty tnhh dream plastics
37
-
aidi vietnam canles arts andcrafts
28
-
公司名
交易量
-
dongguan city jingli can coo ltd.
101
-
thien loi iron box printing manufacturing co., ltd (vietnam)
40
-
gimei ltd.
39
-
jiaxing mason imports export co.ltd.
26
-
ftc co.ltd.
18
-
国家地区
交易量
-
china
235
-
japan
15
-
philippines
12
-
taiwan
9
-
south korea
5
-
公司名
交易量
-
matsuyama
113
-
baltimore
26
-
geelong
22
-
khoms
5
-
bologna
4