越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码72111416

    商品描述:flat-rolled, hot-rolled, non-alloy steel, not clad, plated or coated, in belts and strips, with a carbon content of less... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44125900

    商品描述:gỗ dán ép plywood dạng tấm (gỗ thông) với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim 1220x2440x18mm, hiệu hma, dù... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44181100

    商品描述:cửa sổ suhill2700 suhill - 4 colonial panels for swbf2700x2100, 2l+2r, 6mm rev (panel 1+2+3+4 inside view) ( w2700 x d13... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072310

    商品描述:teak wood sawn in length, not planed, with a thickness of more than 6 mm (tectona grandis linn sawn timber) exported 50.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40129017

    商品描述:3920000627-202304-001000#&lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, mới 100%,hiệu maxam,chiều rộng mặt lốp775mm,đường kí... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44209020

    商品描述:kẹp sách cô gái (kẹp đánh dấu trang sách làm từ gỗ dừa) ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44182100

    商品描述:cửa ra vào bằng gỗ sồi (gỗ nhiệt đới - tên kh: quercus alba), không nằm trong danh mục cites, kèm khung cửa, bản lề, tay... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44022010

    商品描述:than gáo dừa dạng hạt, size 4x8 mesh 90%min, dùng để sản xuất than hoạt tính (coconut shell charcoal), được dùng trong x... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44124200

    商品描述:industrial plywood made from acacia wood. lvl type includes 22 layers, each layer thickness is not more than 1.7mm, 20 b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84561110

    商品描述:0#&laser power supply unit (model:qb-ps-4919e,s/n:fqd0311524) accessory of a punching machine that uses uv laser to punc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88062400

    商品描述:phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu agras t20p, model 3wwdz-20a, chạy pin do tq sx, dung tích bình ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84151030

    商品描述:dunan industrial air conditioner, (including: hot unit: dfg26ch, cold unit: dw26chc (dfg26ch), sn: drs0666-7), 3 phase a... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70052120

    商品描述:colorless transparent float glass, flat plate, without mesh reinforcement, surface grinding only, without absorbing laye... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97012100

    商品描述:tranh phác họa tô màu, số hóa,(chưa được sơn, tô màu, in màu), 1 bộ gồm 1 tranh, màu, bút màu, khung gỗ công nghiệp, kt:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28391920

    商品描述:hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia hypersoft (là hỗn hợp chất, có chứa thành phần natri silicat và phụ gia dạng lỏng)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44188190

    商品描述:ván ghép làm từ thanh gỗ thông đã loại bỏ mắt gỗ,bào nhẵn,đã ghép ngang ghép dọc,đã sơn phủ dùng để làm ván lát sàn, ite... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44182900

    商品描述:cửa ra vào bằng gỗ công nghiệp mdf (gồm 1 khung cửa, 1 cánh cửa, 2 tấm trên, 1 ổ khoá, 1 bản lề và phụ kiện đi kèm), hàn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44124190

    商品描述:industrial plywood (plywood) made from acacia wood (lvl). kt:14mm x 88mm x 1140mm, laminated 9 layers, each layer thickn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44129200

    商品描述:plywood (indonesian plywood), kt:1220x2440x5.5mm (including 3 layers, respectively: 1.65/2.2/1.65mm) has undergone heat ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44141000

    商品描述:thanh gỗ bạch đàn đã được tạo dáng, định hình soi rãnh qua xử lý sơn trang phủ , dùng để làm khung , trang trí nội thất ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44201100

    商品描述:a jigsaw puzzle of american symbols and logos made of melaleuca wood, jackfruit (locally purchased) on mdf board, usuall... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44189900

    商品描述:plywood is made from acacia wood, has been sawed longitudinally, dried, cut the end of the bar, milled with two ends, ma... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81092900

    商品描述:bột zircon ( zircon flour 40kg/bag ) (thành phần: zirconia 66.2%; sio2 32.8%; tio2 0.13%; alo2 0.3%; feo3 0.08%;...), dù... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68129951

    商品描述:vải dệt thoi từ sợi amiang w1000*3, làm từ các hỗn hợp thành phần cơ bản là amiang, không thuộc nhóm amphibole, rộng 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04041099

    商品描述:milk whey powder ( whey permeate powder ), raw materials for production of tack, suitable goods tt 21/2019/tt-bnnptnt.25... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12119017

    商品描述:cây kê huyết đằng (caulis spatholobi) - thân cây đã được phơi khô, thái lát dùng làm dược liệu. số lô sản xuất 0110, nsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15109090

    商品描述:dầu ô liu pomace/ olive pomace oil; hiệu la masia; nsx: oleo masia, s.a; 1l/chai; 12 chai/thùng; tổng: 280 thùng. nsx: 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12119018

    商品描述:dây (thân) cây kê huyết đằng (caulis spatholobi) đã cắt lát phơi khô, dùng làm dược liệu. số lô sx:0110 . ngày sx 20/03/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71042100

    商品描述:rym04-1#&phế liệu kim cương nhân tạo chưa qua chế tác, 231 viên - thuộc dòng số 1 của tknk 105201626500, ngày 05/01/2023... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15079020

    商品描述:dầu đậu nành tinh luyện(refined bleached deodorized soybean oil-rbdsbo),đã tẩy, khử mùi,đóng trong túi flexibag, sử dụng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15101000

    商品描述:olive pomace oil - olive oil, raw (used in cosmetic industry) packing: 211 x 25l/carton; slot number: s182103; producer:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15094000

    商品描述:extra virgin olive oil and sliced truffles tartufo bianco essiccato 0.2% brand il tartufo di paolo (100mlx12bottle/case)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15092010

    商品描述:extra virgin olive oil in glass bottles of colavita brand 500ml/bottle, 12 bottles/bale, (ingredient: 100% virgin olive ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40151290

    商品描述:găng tay cao su 1-8450-21,100pcs/hộp,hiệu asone(bằng cao su lưu hóa),dùng trong phòng sạch,không dùng trong y tế,chống b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40151210

    商品描述:găng tay kiểm tra latex có bột dùng trong y tế,size xs,chất liệu bằng cao su tự nhiên lưu hóa(1 thùng carton=500đôi)khôn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40118039

    商品描述:lốp bằng cao su loại bơm hơi, lắp vành có đường kính trên 24 inch, không săm dùng cho máy xây dựng và xếp dỡ công nghiệp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16025010

    商品描述:ready-to-eat food: spiced dried beef, packaged for retail sale 300g/pack. manufacturer: gaba trading company pvt limited... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08031010

    商品描述:lá chuối đông lạnh - frozen banana leaves, đóng gói: 10kg/1 thùng, hàng mới 100%. hàng f.o.c . đơn giá: 10.16 usd#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15092090

    商品描述:organic extra virgin olive oil-dầu olive ( từ hạt olive) đã gia nhiệt không mầm bệnh( 10kg/ drum) cas no. 8001-25-0- ngu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40151910

    商品描述:bọc ngón tay bằng su chống bám vân tay, bằng cao su tự nhiên lưu hóa (không phải găng tay bảo hộ lao động chống đâm thủn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40112019

    商品描述:gk291508bc-lốp hơi xe ô tô,nh: maxxis,sl: 215/75r16lt 112/109r 10pr mcv3, chiều rộng lốp: 215 mm, đường kính vành lốp: 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40029940

    商品描述:l040#&cao su tổng hợp dạng nguyên sinh t-blend 1900-65v,thành phần :59% sbs (styrene-butylene-styrene block copolymer),3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40112013

    商品描述:3120004162-202301-001000#&lốp xe toàn thép bằng cao su dùng cho xe tải, mới 100%,hiệu sailun,chiều rộng mặt lốp285mm,đk... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40112012

    商品描述:lốp ôtô dùng cho xe tải nhẹ có chiều rộng ko quá 230mm,lắp vành có đường kính trên 16 inch,mới 100%, hiệu nankang,nsx:na... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40112011

    商品描述:c14.42#&lốp xe tải nhẹ nhãn hiệu yokohama,dùng cho ô tô khách hoặc ô tô chở hàng, có chiều rộng không quá 450mm:c1541 7.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40151990

    商品描述:găng tay bằng cao su lưu hoá, dùng để rửa bát,(không: chống hóa chất,cứa rách,đâm thủng,chống cháy,cách điện),size: s-xl... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05071000

    商品描述:ngà voi ma mút đã qua sửa chữa, phục hồi, sơ chế, đánh bóng; màu sắc: pha trộn giữa màu xanh và nâu (1set= 2 cái ), kích... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09012111

    商品描述:concentrated roasted coffee beans (arabica) brand chatramue/dark roasted (arabica) coffee bean chatramue brand, (150g x ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019321

    商品描述:fighting fish / siamese fighting fish / flounder - betta fish (scientific name: betta splendens) size 1 - 10cm - used to... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74198080

    商品描述:b43223000535#&chén bằng đồng đựng vật liệu zro2 khi cho vào trong máy phủ chống chói tròng mắt kính , thể tích 18 ml, kh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894