越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码74130099

    商品描述:npl2#&dây đồng chưa gia công có chứa thành phần kẽm ( brass part ), đường kính phi6mm, dùng trong sx đồ trang sức mỹ ký,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74130091

    商品描述:thanh cái mềm(dây cáp)=đồng tinh luyện chưa được cách điện,đã gắn đầu nối=đồng dùng dẫn điện từ máy biến thế đến điện cự... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85061099

    商品描述:pin manganese dioxide lithium cr2032-p; mới 100%;hiệu: murata, xuất xứ; indonesia; cân nặng 3g, lithium 0.3g, cao 3.2 mm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84414000

    商品描述:paper cup making machine paper cup making machine , model mi-ps1-100 , power supply 380v 50hz/60hz 3-ph , speed 70-100 p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85076032

    商品描述:bộ pin của thiết bị bay không người lái mavic 3 enterprise series gồm 03 pin máy bay thông minh dung lượng 5000mah&01 tr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84626990

    商品描述:fa265#&pneumatic press machine ydc-100, use 220v electricity & input compressed air to stamp or cold press kl product de... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72107012

    商品描述:flat-rolled non-alloy steel coil is painted on both sides after coating, galvanized, with a carbon content of less than ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70191300

    商品描述:g75pfg#&sợi thủy tinh( sợi xe ) model g75-1/0 tts. có đường kính sợi 0.5 mm, dạng cuộn, ( 1,080 pcs = 1,080 cuộn), dùng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68080040

    商品描述:composite material sheet (heat-resistant mgo sheet) is made from a compound of magnesium, glass fiber, wood pulp, limest... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38231919

    商品描述:dầu đậu nành acid - soybean acid oil, nhà sản xuất công ty tnhh dầu thực vật dabaco, dầu đậu nành acid chứa trong 2 túi ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70191500

    商品描述:chiếu từ sợi thủy tinh được cắt nhỏ không dệt e-glass chopped stand mat200g/m2 (thành phần chính oxit silic 61.7%) hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74198060

    商品描述:chuông bằng đồng ( đường kính 30cm ) ( xk: colory international trade co.,ltd. ) dùng khi thờ cúng. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85437021

    商品描述:10028533#&thiết bị điều khiển từ xa cho ứng dụng đo lường,không dây,model e1733d, nsx:keysight technologies, cho hệ thốn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72121094

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn có phủ mạ, tráng thiếc spte 0.4x90xc. kích thước:dày 0.4mm, rộng 90mm.mác thép s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72159091

    商品描述:non-alloy steel bar, solid circular cross-section, uncoated/coated/plated, kt: phi 190 x 2000 mm - carbon steel round ba... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70199040

    商品描述:flame retardant gene tube, outer diameter: 8mm, temperature resistant: 60-600oc (glass fiber covered with a layer of sil... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85371040

    商品描述:hộp điều khiển tốc độ điện áp 24 v dùng cho xe ô tô điện hoạt động trong khu vui chơi giải trí, tốc độ dưới 30km/h, khôn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71042900

    商品描述:artificial kunzite spodumene stone, cut into many shapes and sizes for processing and manufacturing lithium batteries, n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72159099

    商品描述:thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm,đường kính 35mm,kt:35mmx 5700-5750-5800 -5850-5950-6000-6050mm, cán nguội, dùng tr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09012112

    商品描述:ground coffee powder (100% robusta): pleiku blend 250g, 250g/pack, 240 packs, production date: may 26, 2023, nsx: golden... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09011220

    商品描述:cà phê robusta việt nam loại 2, 5% ra đã trích caffeine. (số lượng : 26,058 tấn) - (đơn giá : 55.693.750 vnđ) - (trị giá... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193420

    商品描述:lilla 00004#&part of opus 40 4g coffee roaster system with capacity of 500kg/hour,nsx lilla,100% new, controller for pow... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08029900

    商品描述:813009#&pecan kernels shelled , partially converted for domestic consumption from tkn: 105445873742/e31, may 10, 2023.(p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08039020

    商品描述:quả chuối tươi (fresh cavendish bananas) loại a789, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng cả bao bì 14.5kg/t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70072190

    商品描述:tấm kính cửa bên trái của cabin, chất liệu: kính cường lực nhiều lớp, kích thước: cao 1032mm, dài 893mm, mã: ad000030772... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16025090

    商品描述:thịt bò chín đông lạnh dùng để sản xuất bánh pizza - frozen pre-cooked beef topping (1 thùng = 12,00 kg). hsd: 16/01/202... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069093

    商品描述:nước cốt dừa đậm đặc (coconut cream) dùng làm nguyên liệu thực phẩm. đóng hộp 400ml/ hộp . 24 hộp/ thùng . độ béo 20-22 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70197100

    商品描述:tấm dùng để cách điện bằng sợi thủy tinh, giữa cuộn dây và lõi dùng cho lò cảm ứng điện, của máy đúc, quy cách (100-900)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10059099

    商品描述:corn kernels have been preliminarily processed, separated and dried, not used for roasting, used as an energy to produce... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74198040

    商品描述:ống phun gas bằng đồng d13*l38-main gas nozzle-d13*l38 13a/h990004-20 ( lỗ 2.75). mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09012119

    商品描述:hạt cà phê espresso crema hiệu camardo, đã rang, chưa xay, thành phần 60% arabica, 40% robusta, quy cách đóng gói: 1kg/t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09011120

    商品描述:unroasted arabica coffee beans - goods that are not subject to vat applied according to clause 1, article 1 of circular ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09011130

    商品描述:cpnl 02#&robusta coffee, dmknq no.:pnk738/23305333773050-01 (type 1 robusta coffee, non-roasted, non-caffein, spvn- 6893... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85177931

    商品描述:analog subscriber card 24 ports slmav (slmav24) with license sd activation for 24 ports s30810-q2227-x (assembled printe... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149070

    商品描述:iron air compressor air conduit set (10 pieces/1 set) symbol: 0182,0183,0219c,tobh004, tobh005, length from 30cm to 42cm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085911

    商品描述:va094#&bình xịt diệt côn trùng, hiệu king star, quy cách: 600ml/chai, trọng lượng, 0.7kg/chai, mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70198010

    商品描述:insulated glass wool with aluminum foil outside, pressed into sheets (in rolls, 50x1000x10000(mm), density of glass fibe... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68129959

    商品描述:bìa amiang chịu nhiệt 1000*1000*10mm, làm từ các hỗn hợp với tp cơ bản là amiang, không thuộc nhóm amphibole, kích thước... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26219090

    商品描述:fly ash produced by song da cao cuong joint stock company from the source of ash and slag from pha lai thermal power pla... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85141900

    商品描述:circuit board drying oven by thermistor method for manufacturing electronic circuit boards.model:hs-2954-ps/n:29541638.p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72104917

    商品描述:sps0088y23#&z080 galvanized thick steel sheet with cr coating: 0.75mmx1200mm x length 80m, plated by hot dip method, car... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098920

    商品描述:nước dừa (vico fresh coconut water 1000ml - uht tetra prisma aseptic) - product code: 4121-01 - packing size : 1000ml/hộ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85433091

    商品描述:0#&s/d electrolytic copper plating line for s/p plating of printed circuit boards. model: cpsi2203-d-vn, serial: ntp2023... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041491

    商品描述:sp87_03/23#&thịt cá ngừ vằn đóng trong bao nhựa đã hấp đông lạnh; 6 kgs/ bao ( số lượng: 77,112 tấn, đơn giá: 5.026 usd/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74071041

    商品描述:vách ngăn nước trog lõi khuôn mẫu bằng đồng tinh luyện, dạng thanh,mặt cắt ngang hình chữ nhật, dài 500mm, rộng12mm, giú... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041499

    商品描述:155-0001#&thịt thăn cá ngừ vằn dạng miếng chưa được cắt nhỏ, hấp được đóng túi, không dùng để bán lẻ, đông lạnh 6kgs/bag... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84619020

    商品描述:máy bào kim loại ,hoạt động bằng điện,hhàng đã qua sd-cđmđsd dòng hàng số 2 của tk:37/ndt/kcx (04/05/2010), nsx:suzhou x... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88071000

    商品描述:cánh nghịch ccw (r5415 l-ccw) phía dưới dùng cho thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74081130

    商品描述:dây đồng tinh luyện đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85159021

    商品描述:4003-08p8000-23#&thiết bị hỗ trợ trao đổi nhiệt của máy hàn sóng, không hoạt động bằng điện. chất liệu thép không gỉ, hi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894