[越南] HS编码68129959
编码描述:bìa amiang chịu nhiệt 1000*1000*10mm, làm từ các hỗn hợp với tp cơ bản là amiang, không thuộc nhóm amphibole, kích thước 1000*1000*10mm, chịu nhiệt 600độc, dùng làm vật liệu cách nhiệt bảo ôn,mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码68129959的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计232笔交易记录。上图是HS编码68129959的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
swi vina garment trading services c
40
-
north lang son import export trading services company limited
20
-
công ty cổ phần sản xuất và phát triển minh anh
19
-
công ty cổ phần vật liệu bảo ôn thái hưng
12
-
bao khang insulation co.ltd.
12
-
公司名
交易量
-
swi innovation co.ltd.
36
-
guangxi pingxiang yuancheng international trading co.ltd.
23
-
dlj compression
18
-
pingxiang xin sheng trading co.ltd.
18
-
guangzhou w q s international trading
17
-
国家地区
交易量
-
china
165
-
south korea
40
-
england
18
-
taiwan
12
-
india
7