[越南] HS编码16041499
编码描述:155-0001#&thịt thăn cá ngừ vằn dạng miếng chưa được cắt nhỏ, hấp được đóng túi, không dùng để bán lẻ, đông lạnh 6kgs/bag; 204 bag/pallet. hàng tái xuất dòng 1, tk 105369544600/g13.#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码16041499的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计77笔交易记录。上图是HS编码16041499的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fcf co.ltd.
268
-
cesarfer s a de c v
142
-
mercantil cuautitlan s.a.
105
-
excel spain de mexico s.a.de c.v.
101
-
seven seas fish co 2005 ltd.
90
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thực phẩm tươi sống và kho lạnh
277
-
comercializadora y productora colimense s.a.de c.v.
227
-
pinsa congelados s.a.de c.v.
138
-
pinsa comercial s.a.de c.v.
95
-
conservas ortiz s.a.
70
-
国家地区
交易量
-
spain
356
-
other
131
-
china
83
-
panama
48
-
ecuador
38
-
公司名
交易量
-
uruguay
555
-
veracruz
165
-
manzanillo
31
-
los angeles
25
-
iguazu
22
-
公司名
交易量
-
yantian
12
-
miami
11
-
zona franca iquique
11
-
busan
8
-
hamburgo
8