[越南] HS编码40151990
编码描述:găng tay bằng cao su lưu hoá, dùng để rửa bát,(không: chống hóa chất,cứa rách,đâm thủng,chống cháy,cách điện),size: s-xl,hiệu: qi bin,nsx:foshan xintianjiao rubber & plastic products co., ltd.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40151990的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计11690笔交易记录。上图是HS编码40151990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
indecaucho y cia ltd.
7728
-
plan enterprises s.a.
6997
-
ilko peru s.a.c.
4679
-
eterna peru s.a.c.
4322
-
3m peru s.a.
4116
-
公司名
交易量
-
eterna s.a.
10342
-
indecaucho y cia ltd.
7464
-
showa best glove inc.
4948
-
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
3292
-
truper s.a.de c.v.
2343
-
国家地区
交易量
-
united states
28691
-
colombia
19366
-
malaysia
15268
-
other
14105
-
china
13314
-
公司名
交易量
-
san antonio
6881
-
valparaiso
5293
-
callao
2028
-
москва
1983
-
aeropuerto com a merino b
1516
-
公司名
交易量
-
buenaventura
14721
-
miami
11114
-
cobun
2879
-
port everglades
2608
-
hong kong
2545