[越南] HS编码40151910
编码描述:bọc ngón tay bằng su chống bám vân tay, bằng cao su tự nhiên lưu hóa (không phải găng tay bảo hộ lao động chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất) finger stall 566-2, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40151910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2583笔交易记录。上图是HS编码40151910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cleanwrap co ltd.
1117
-
ооо оби импорт и логистика рус
807
-
madegom s.a.
555
-
ооо седо хаусхолд продактс
394
-
promotores electrico s.a.
311
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh cleanwrap latex vn
1563
-
cong ty tnhh toan thinh
983
-
white glove s.l.
716
-
тов кпд
603
-
cong ty tnhh toan thinh
413
-
国家地区
交易量
-
other
10605
-
vietnam
1657
-
china
711
-
united states
679
-
philippines
519
-
公司名
交易量
-
москва
1975
-
санкт петербург
1390
-
san antonio
1287
-
valparaiso
1165
-
вермельскирхен
762
-
公司名
交易量
-
hong kong
645
-
miami
478
-
busan
464
-
shangai
380
-
otros ptos de china
288