[越南] HS编码68129951
编码描述:vải dệt thoi từ sợi amiang w1000*3, làm từ các hỗn hợp thành phần cơ bản là amiang, không thuộc nhóm amphibole, rộng 1000mm, đk sợi 3mm, chịu nhiệt 800độc, dùng làm vật liệu cách nhiệt bảo ôn,mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码68129951的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计38笔交易记录。上图是HS编码68129951的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh vĩnh hưng vĩnh phúc
16
-
cong ty tnhh mot thanh vien koei kiko viet nam
13
-
koei kiko viet nam co.ltd.
3
-
vinh hung vinh phuc one member co.ltd.
2
-
cong ty tnhh phat trien khoa hoc cong nghe zhe lu
1
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
18
-
koei kiko co.ltd.
18
-
ningbo kyanite international trade co.ltd.
1
-
guangzhou jun shi trading co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
20
-
japan
18