[越南] HS编码40118039
编码描述:lốp bằng cao su loại bơm hơi, lắp vành có đường kính trên 24 inch, không săm dùng cho máy xây dựng và xếp dỡ công nghiệp,tốc độ không quá 50km/h,16.00-25 32pr bkt xl grip ind-3 tl, mới 100%, hiệu bkt. @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40118039的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计93笔交易记录。上图是HS编码40118039的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
maxam tire solutions co
5481
-
pc tyres s.a.de c.v.
301
-
adnil hardware trading
38
-
sailun grouphongkongcolimited
30
-
imperatum hardware trading
26
-
公司名
交易量
-
sailun viet nam co.ltd.
6263
-
công ty tnhh actr
30
-
maxon international co.ltd.34th floor euroasia pvt ltd.
27
-
shan dong kaixuan rubber co.ltd.
17
-
brabourne trading llc
14
-
国家地区
交易量
-
china
204
-
philippines
106
-
india
30
-
sri lanka
25
-
vietnam
13
-
公司名
交易量
-
cuenca
28
-
ujung pandang
12
-
matsuyama
11
-
savannah
3
-
akron canton
2