[越南] HS编码73069094
编码描述:bộ ống dẫn khí cho khuôn thổi chai (gồm: 17 ống dẫn khí bằng thép dễ uốn, 17 ống dẫn có ren 2 đầu và phụ kiện đấu nối), nsx: sipa, pn: 70052639, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73069094的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计120笔交易记录。上图是HS编码73069094的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty tnhh fujikin việt nam vwl hà nội
94
-
công ty tnhh toho việt nam
50
-
akita seiko co.ltd.
49
-
toho vietnam co ltd.
7
-
công ty cổ phần công nghệ và thiết bị hàn
3
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh fujikin việt nam chi nhánh nhà máy bắc ninh
99
-
chi nhánh công ty tnhh fujikin việt nam vwl hà nội
44
-
sato kiko co.ltd.
30
-
oishi machine india pvt.ltd.
27
-
panasonic factory solutions asia pacific
4
-
国家地区
交易量
-
japan
63
-
vietnam
52
-
philippines
4
-
china
2
-
england
1
-
公司名
交易量
-
port huron mi
29
-
geelong
1
-
savannah
1