[越南] HS编码40012260
编码描述:cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật csr 5.(hàng đã qua sơ chế,đóng gói: bành 33.333 kg=5184 bành, bành 35 kg=1044 bành).tổng cộng:6228 bành @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40012260的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计207笔交易记录。上图是HS编码40012260的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh tiến thành
63
-
global glory group ltd.
22
-
công ty cổ phần nông nghiệp quốc tế hoàng anh gia lai
22
-
cong ty tnhh mai thao
21
-
công ty tnhh cao su đại lợi kon tum
12
-
公司名
交易量
-
khun meng group co.ltd.
37
-
ly muy kea imp exp co.ltd.
30
-
sopheak nika investment group co.ltd.
20
-
kamda rubber co.ltd.
18
-
công ty cổ phần đầu tư cao su việt nam
18
-
国家地区
交易量
-
cambodia
167
-
laos
37
-
vietnam
3