[越南] HS编码39169040
编码描述:phôi nhựa cứng, dạng hình trụ, mã jm0301v4290c26, đường kính ngoài 41.8 mm, đường kính trong 32.5 mm, chiều cao 66 mm; dùng để sản xuất dụng cụ dưỡng cho loa âm thanh. (hs cũ 39169042). mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39169040的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计431笔交易记录。上图是HS编码39169040的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pro 3d mat llc
106
-
công ty tnhh talway việt nam
82
-
roechling engg plastics india pvt.ltd.
75
-
nan xiong trading hk co.ltd.rich diligent ltd.
62
-
chi nhanh cong ty tnhh mtv dae young wire vina tai vinh phuc
61
-
公司名
交易量
-
rever industries
189
-
shanhai greatway industries co.ltd.
90
-
rich diligent ltd.
72
-
dae young wire co.ltd.
66
-
công ty cp nan xiong việt nam
59
-
国家地区
交易量
-
china
179
-
vietnam
118
-
south korea
84
-
japan
42
-
hong kong
22
-
公司名
交易量
-
cundinamarca
26
-
chennai
25
-
nhavasheva innsa1
2
-
nhava sheva
1
-
sahar air cargo acc inbom4
1
-
公司名
交易量
-
savannah
75
-
bologna
27
-
abidjan
16
-
fayetteville
7
-
akron canton
5