[越南] HS编码44181900
编码描述:bộ cửa sổ các loại có khung,bậu.được làm từ gỗ anhđào,bạchđàn,xoanmộc.sản xuất tại việt nam.chiều dài cửa từ 0.902-1.79m,chiều rộng cửa từ 0.9-2.4m.nguồn gốc gỗ được nhập khẩu từ mỹ,úc,mua tại vn#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44181900的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计123笔交易记录。上图是HS编码44181900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
астанинский филиал компании b&a contractors s.a.
692
-
bella vida cr distribuidora s.a.
584
-
nihon sangyo co.ltd.
243
-
ооо факро-р
142
-
vinduesgrossisten as
140
-
公司名
交易量
-
b&a contractors s.a.
692
-
scad services s pte ltd.
237
-
тоо terezestyle терезестайл
159
-
ares global sociedad anonima cerrada ares global s.a.c.
143
-
công ty tnhh một thành viên gỗ thanh hưng
120
-
国家地区
交易量
-
serbia
549
-
poland
279
-
china
174
-
svalbard
124
-
lithuania
120
-
公司名
交易量
-
cundinamarca
83
-
brest
22
-
san antonio
22
-
chattogram
18
-
daytona beach
18
-
公司名
交易量
-
bologna
100
-
salt lake city
70
-
miami
63
-
salorno
24
-
hamburgo
20