[越南] HS编码85272110
编码描述:phụ kiện xe ô tô, kết hợp với thiết bị âm thanh trên xe ô tô du lịch, không có chức năng phát sóng, hàng sử dụng cá nhân, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85272110的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计34笔交易记录。上图是HS编码85272110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sony chile ltda.
1801
-
automotora gildemeister s.a.
1203
-
general motors chile industria automotriz ltd.
897
-
toyota chile s.a.
689
-
derco chile repuestos s.a.
648
-
公司名
交易量
-
stairway electronics co stairway electronics co
724
-
imports exp e inv victoria capi
543
-
rtc s.a.
259
-
yiwu sunshime imports exp co ltd.
180
-
derco chile repuestos s.a.
135
-
国家地区
交易量
-
china
1134
-
costa rica
277
-
other
142
-
philippines
92
-
hong kong
59
-
公司名
交易量
-
san antonio
4306
-
valparaiso
3367
-
aeropuerto com a merino b
3170
-
zona franca iquique
2013
-
aeropuerto com a m
1925
-
公司名
交易量
-
zona franca iquique
2252
-
miami
1545
-
hong kong
1432
-
otros ptos de china
1199
-
busan
1186