[越南] HS编码39159020
编码描述:nhựa phế liệu từpolypropylen (pp) , nhiềuhìnhdạng như,thanh,dây,khối,cục,hàng đãquasửdụng,đáp ứng qcvn 32:2018/btnmt,theo thôngtư số 08/2018/tt-btnmt và qđ28/2020/qđ-ttg,nkdùng làmnguyên liệu sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39159020的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计4784笔交易记录。上图是HS编码39159020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
c ng ty c ph n u t th ng m i và d ch v xu t nh p kh u th y anh
1084
-
cong ty co phan moi truong xanh vn
536
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
374
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ môi trường việt xanh
261
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu moi truong viet xanh
246
-
公司名
交易量
-
sun yuen trading co
1037
-
gain lucky vietnam ltd.
364
-
công ty tnhh gain lucky việt nam
278
-
topasia management co.ltd.
208
-
brotex vietnam co.ltd.
192
-
国家地区
交易量
-
vietnam
1836
-
japan
1700
-
south korea
292
-
taiwan
114
-
united states
114
-
公司名
交易量
-
abidjan
329
-
baie st paul
75
-
jenpeg
47
-
sherwood
30
-
khoms
25