[越南] HS编码9005100100
编码描述:hương xúc xích dùng chế biến thực phẩm.qui cách 20kg/thùng. (wangzhongwang sausage flavor e5385) . hàng đã đăng ký kiểm tra chất lượng tt3. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass panels
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9005100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码9005100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
31
-
lutz hermanos compañia ltda.
12
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
3m chile suc bolivia s.a.
9
-
общество с ограниченной ответственностью интерлог
9
-
公司名
交易量
-
other
190
-
ооо купишуз
8
-
ао лада имидж
8
-
bel star s.a.
7
-
kingkl group ltd co
7
-
国家地区
交易量
-
other
259
-
china
229
-
united states
123
-
hong kong
35
-
japan
34
-
公司名
交易量
-
los angeles
56
-
москва
51
-
long beach ca
47
-
san antonio
25
-
newark nj
22
-
公司名
交易量
-
hong kong
34
-
yantian
31
-
miami mia miami international airport
28
-
everglades
24
-
ua київ
24
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
changzhou almaden co., ltd/on behalf of canadian solar international
采购商
công ty tnhh vina solar technologies
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
110394.54
-
HS编码
9005100100
产品标签
glass panels
-
产品描述
b-17 - tấm kính của tấm module năng lượng mặt trời (1948*976*3.2) mm @