[越南] HS编码9001100100
编码描述:bộ phận của thiết bị làm lạnh công nghiệp. thiết bị ngưng tụ fnf-22.4/88, công suất 10hp, hiệu zhongli, dùng trong công nghiệp làm lạnh không dùng cho điều hòa không khí. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber belt,motor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9001100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计108笔交易记录。上图是HS编码9001100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
38
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
finning chile s.a.
23
-
pico liasa s.a.
20
-
equipos y accesorios recreativos s.a.
16
-
公司名
交易量
-
other
517
-
caterpillar usa c v boite
21
-
robert bosch gmbh.
15
-
ооо купишуз
15
-
mazda motor corp.co
14
-
国家地区
交易量
-
other
736
-
china
530
-
united states
475
-
japan
98
-
germany
89
-
公司名
交易量
-
long beach ca
138
-
los angeles
110
-
москва
90
-
valparaiso
83
-
aeropuerto com a m
73
-
公司名
交易量
-
hong kong
95
-
miami mia miami international airport
94
-
shanghai
89
-
yantian
74
-
everglades
68