[越南] HS编码9003900100
编码描述:kpvn008#&dây thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn (có chứa nguyên tố bo) loại 10b21 đường kính 9.0 mm (98110000) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
compression spring,steel plates
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9003900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码9003900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
5
-
finning chile s.a.
4
-
fernandez chaverri heidy
4
-
ооо пежо ситроен рус
4
-
blanko 20 gmbh & co.kg
4
-
公司名
交易量
-
other
89
-
johnson johnson de colombia s.a.
4
-
tran internations express co.ltd.
4
-
jysk as
4
-
автомобили пежо
4
-
国家地区
交易量
-
other
102
-
united states
87
-
china
77
-
taiwan
24
-
germany
12
-
公司名
交易量
-
los angeles
31
-
long beach ca
22
-
aeropuerto com a m
15
-
san antonio
14
-
москва
11
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
18
-
yantian
15
-
everglades
13
-
shanghai
12
-
ua київ
11
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
9.68
-
HS编码
9003900100
产品标签
compression spring
steel plates
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: lò xo; compression spring, 255742-0000. hàng mới 100%. @