首页> HS编码库> 越南> HS编码9018902800

[越南] HS编码9018902800

编码描述:thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn. được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng. standard: sgcc, jis g3302. size: 1.95 mm x 630 mm x coil. giá invoice: 510 usd/tấn. thành phần carbon dưới 0.6% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: screw,plastic cap,seat

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9018902800的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计41笔交易记录。上图是HS编码9018902800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 24
  • corp guibar j c s.a. 14
  • toyota argentinas.a 13
  • peugeot citgroen argentina s.a. 13
  • loreal chile s.a. 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 458
  • china 279
  • united states 263
  • poland 66
  • hong kong 53
  • 公司名 交易量
  • los angeles 86
  • москва 55
  • long beach ca 48
  • valparaiso 47
  • aeropuerto com a m 39

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/02
  • 供应商 jiangxi jiangling motors i e co
    采购商 công ty tnhh ford việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 25.38
  • HS编码 9018902800
    产品标签 screw seat plastic cap
  • 产品描述 q218b1025 - vít tay nâng hạ ghế, hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894