[越南] HS编码9002909900
编码描述:thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, đã sơn phủ coating trắng bề mặt dùng để sản xuất hộp kim loại. kích thước 0.21*730*930 (mm) . hàng mới 100% nhập khẩu trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber paddles,radiation resistant lens
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9002909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计177笔交易记录。上图是HS编码9002909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
54
-
aerocasillas s.a.
46
-
renault argentina s.a.
44
-
empresa publica correos del ecuador cde
39
-
blanko 20 gmbh & co.kg
34
-
公司名
交易量
-
other
1052
-
caterpillar usa c v boite
44
-
econexpresscargo
34
-
ооо купишуз
34
-
robert bosch gmbh.
22
-
国家地区
交易量
-
other
1444
-
china
896
-
united states
838
-
japan
212
-
germany
200
-
公司名
交易量
-
los angeles
234
-
long beach ca
197
-
москва
188
-
san antonio
160
-
newark nj
153
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
257
-
shanghai
155
-
hong kong
149
-
ua київ
137
-
everglades
129
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
6.08
-
HS编码
9002909900
产品标签
radiation resistant lens
rubber paddles
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng niêm nhựa; wear ring 20x22x10 mm, 90091-0238. hàng mới 100%. @