[越南] HS编码9006999900
编码描述:van cầu bằng thép đúc, điều khiển bằng tay dùng cho đường ống nước quy cách: pn1.6, dn25, nhãn hiện: yuanda, đường kính trong 25mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tyre,excavator,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9006999900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计38笔交易记录。上图是HS编码9006999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
46
-
blanko 20 gmbh & co.kg
30
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
empresa publica correos del ecuador cde
12
-
cafe britt costa rica
9
-
公司名
交易量
-
other
265
-
ооо купишуз
30
-
ilko international ltda.
10
-
econexpresscargo
8
-
toyota motors corp
8
-
国家地区
交易量
-
other
379
-
china
315
-
united states
200
-
japan
41
-
hong kong
37
-
公司名
交易量
-
long beach ca
76
-
москва
62
-
los angeles
59
-
san antonio
45
-
newark nj
35
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
51
-
yantian
49
-
hong kong
41
-
ua київ
41
-
everglades
29
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
itochu corp.changzhou wujin mahang yarn dyed fabric co.ltd.
采购商
thaianh investment trading services
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8752.79
-
HS编码
9006999900
产品标签
tyre
cotton
excavator
-
产品描述
058 - vải dệt thoi 100%cotton khổ 57/58'' (5137.5y) @