[越南] HS编码9006610100
编码描述:thiết bị lọc xăng-fp26a005a, filter (nvl sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mới 100%) (áp mã hs theo mã sản phẩm chính của bơm xăng điện tử xe gắn máy) -part no: a1463-138-02-000 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tensioner
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9006610100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计26笔交易记录。上图是HS编码9006610100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
28
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
sandi solano tatiana
14
-
aerocasillas s.a.
8
-
sisal cr s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
185
-
caterpillar usa c v boite
10
-
marks spencers
7
-
bel star s.a.
7
-
jysk as
7
-
国家地区
交易量
-
other
229
-
china
209
-
united states
115
-
japan
43
-
taiwan
34
-
公司名
交易量
-
los angeles
48
-
san antonio
45
-
москва
37
-
seattle wa
33
-
long beach ca
32
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
38
-
hong kong
36
-
yantian
32
-
ua київ
29
-
shanghai
25
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
sanyang global co.ltd.
采购商
công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất khẩu việt nam vmep
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1035.571
-
HS编码
9006610100
产品标签
tensioner
-
产品描述
14510-h69-0000-vn cam chain tensioner bộ tăng sên cam @