[越南] HS编码9403300100
编码描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ) , mã: lsf 1028a3-3a, kích thước: 1220x2440x0.6mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bolt,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9403300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计214笔交易记录。上图是HS编码9403300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
50
-
peugeot citgroen argentina s.a.
50
-
general motors de arg s.r.l.
35
-
blanko 20 gmbh & co.kg
34
-
finning chile s.a.
33
-
公司名
交易量
-
other
728
-
caterpillar usa c v boite
37
-
ооо купишуз
34
-
econexpresscargo
18
-
ever glory international group
16
-
国家地区
交易量
-
other
1219
-
china
896
-
united states
592
-
poland
112
-
south korea
102
-
公司名
交易量
-
valparaiso
195
-
long beach ca
184
-
los angeles
170
-
москва
135
-
san antonio
99
-
公司名
交易量
-
shanghai
182
-
miami mia miami international airport
139
-
yantian
118
-
ua київ
114
-
busan
92
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2.4
-
HS编码
9403300100
产品标签
plastic
bolt
-
产品描述
w500224s442 - bu lông, hàng mới 100% @