[越南] HS编码9026100200
编码描述:khung giá thiết bị wdm subrack dx61-dc/acc cho thiết bị truyền dẫn quang zxmp m721, dùng cho điện áp < 1000v, không có khe cắm, đầu nối chờ, code: dx61-dc/acc, hsx: zte, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lampshade,crude oil engine,grouped lamps
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9026100200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计258笔交易记录。上图是HS编码9026100200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
77
-
peugeot citgroen argentina s.a.
73
-
ооо ниссан мотор рус
31
-
empresa publica correos del ecuador cde
30
-
toyota argentinas.a
27
-
公司名
交易量
-
other
799
-
caterpillar usa c v boite
30
-
econexpresscargo
29
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
29
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
25
-
国家地区
交易量
-
other
1443
-
china
818
-
united states
732
-
south korea
140
-
japan
126
-
公司名
交易量
-
los angeles
255
-
long beach ca
189
-
москва
154
-
san antonio
141
-
valparaiso
134
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
187
-
yantian
162
-
busan
131
-
ua київ
111
-
hong kong
94
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô tải chu lai trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
82.8
-
HS编码
9026100200
产品标签
lampshade
grouped lamps
crude oil engine
-
产品描述
ron cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @