越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码46021210

    商品描述:f26-2101-37000#&túi xách tay, bằng song mây, style hb001, đơn giá gia công 37.52 usd/pc, hàng đóng chung booking với tk ... 产品标签:wiring board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124099

    商品描述:hg-ca722-01(outlet)-2208#&hg-ca722-01(outlet)-2208-glass-coated non-alloy stainless steel 2-piece bridge cap with inner ... 产品标签:nickel plating 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44069100

    商品描述:tà vẹt đường sắt bằng gỗ, làm từ gỗ thông, đã được ngâm tẩm dầu chống mục . kích thước: 250*180*5200 mm . hàng hóa không... 产品标签:pine tree 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11802120

    商品描述:lốp bơm hơi, chất liệu cao su ( 1 bộ gồm lốp+săm+yếm), dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), lọai l3/e3 tt, size... 产品标签:grab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11802910

    商品描述:lốp cao su bơm hơi dùng cho xe tải belaz chạy trong mỏ, không săm bố thép, hoa lốp hình chữ chi, ký hiệu: 33.00r51,hiệu ... 产品标签:rubber hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76109091

    商品描述:nhôm ván khuôn hợp kim cấu kiện(si 0.4-0.8%,fe-0.7%)kết nối phần đầu với nhau là bộ phận của ván khuôn dùng đổ betong c... 产品标签:aluminium alloy,aluminum floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072124

    商品描述:gạch ốp lát marco polo #zs6028, chất liệu ceramic, đã tráng men, độ thấm nước 0.09%-0.11%, qc: 600mm*1200mm, mới 100%. d... 产品标签:wall tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03055400

    商品描述:dried fish (science: trichopodus pectoralis ), pn number: 210384819153 , weight: 1kg/bag, 2 bag, packaged by plastic bag... 产品标签:dried mackerel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87019510

    商品描述:máy kéo, không gồm lưỡi cày, bừa, bộ phận xới, phay (chỉ phục vụ nông nghiệp).model: 8370r, công suất: 370hp (272kw), hs... 产品标签:tractors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05119130

    商品描述:frozen pangasius (pangasius hypophthalmus) skin. packing: 5kg/block, 250 blocks/pallet. not suitable for human use. this... 产品标签:fertilized fish egg 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08091000

    商品描述:salted dry apricot (xí muội)- 500g công ty tnhh sản xuất thương mại higo địa chỉ: số 7 đường số 8, hiệp bình chánh, thủ ... 产品标签:fresh apricots 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01023900

    商品描述:trâu đực (buffalo medium bulls) thuộc giống brahman, trâu nuôi không nằm trong danh mục cities, dùng để giết thịt, trọng... 产品标签:live cattle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063612

    商品描述:tôm thẻ chân trắng (tôm mẹ - dùng để nhân giống). tên khoa học : litopenaeus vannamei. quy cách đóng gói: 5 - 8 con/hộp,... 产品标签:frozen peeled shrimp,frozen shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063623

    商品描述:tôm càng xanh giống, nước ngọt nuôi thương phẩm ( macrobrachium rosenbergii , size 1-3 cm). trang trại samruay farm ( t... 产品标签:crayfish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52041110

    商品描述:chỉ khâu làm từ bông 100% cotton chưa được tẩy trắng dc0192pcl0 dùng làm nguyên liệu công nghiệp sản xuất chỉ, chưa được... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48010014

    商品描述:the sheet of paper contains the software code used to manage the functions: observation, recording, control ...., of the... 产品标签:white paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16907010

    商品描述:tc-01#&băng tăng cường (15*22m) @ 产品标签:invertebrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11802990

    商品描述:bộ lốp (lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy trên đường quốc lộ),kích thước vành t... 产品标签:air pump,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072391

    商品描述:gạch lát nền trang trí terazzo mầu trắng , kích thước 600 x 600 x 9 mm, không tráng men, không trống trơn, độ hút nước t... 产品标签:tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026159

    商品描述:giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy, đã nhuộm màu, đl: 69,6 g/m2... 产品标签:printing paper,scroll 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173293

    商品描述:polyolefin heat shrinkable tube (for wire protection)/ rnf-100-4.5/1.9-cl-stk (1pc=1.22m). 100% new. export the entire l... 产品标签:plastic pipe,tubular holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83112021

    商品描述:dây hàn oa 4601mo bằng thép hợp kim dạng cuộn,có lõi là chất trợ dung, hàm lượng c 4.5%, cr 26.1%, dùng để hàn hồ quang ... 产品标签:metal wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62031919

    商品描述:bộ com-lê; nhãn hiệu dior; chất liệu: 2% chất liệu tổng hợp, 68% cotton, 30% lông tơ cừu; mã hàng: 933c702a5595 ;size ... 产品标签:male shirt,female pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83409090

    商品描述:hộp giảm tốc (hộp số) dùng cho động cơ điện xoay chiều 3 pha, nhãn hiệu eed, model: xdsaf77 am90 tỷ số truyền 53.87 (hàn... 产品标签:rotation engine,driver box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90065921

    商品描述:máy vẽ laser tự động dùng để vẽ ảnh lên tấm film, dùng trong quá trình sx bản mạch in , model ultra lp-9, s/n lpr141008 ... 产品标签:mapper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29319021

    商品描述:glycine - (c2h5no2). phụ gia thực phẩm. hàng mới 100%.nsx:shijiazhuang sino chem shixing amino acid co., ltd xx: china, ... 产品标签:glycine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55029000

    商品描述:sợi tô (tow) eastman estron (tm) acetate tow 3.0 d/f y 35000, mới 100% @ 产品标签:acetate tow,filament regenerate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85271990

    商品描述:máy thu thanh dùng sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài,không phải loại catset,không phát sóng... 产品标签:radio 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085290

    商品描述:thuốc diệt nấm alosuc 831d dùng trong ngành công ngiệp xử lý nước thải (200kg/thùng),mới 100% - mã cas: 263-080-8;61789-... 产品标签:ddt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39169080

    商品描述:plastic monofilament used to make fishing line-nylon monofilament line,q/c:dx/3.60mm/104381d/white/20kg,vnd/k cross-sect... 产品标签:monofilament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39219042

    商品描述:màng nhựa không tự dính,ko xốp,chưa in, khổ (+-5%): (0.045-0.07)m, dày0.017mm, từ polyetylen terephthalat, có phủ lớp bộ... 产品标签:plastic,pe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05119120

    商品描述:trứng bào xác artemia thức ăn cho ấu trùng tôm: artemia cysts (brine shrimp eggs), 12 lon/thùng, số lô: 19.01. ngày sx: ... 产品标签:marinated shrimp,egg,shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173125

    商品描述:ống thủy lực, bằng nhựa, phụ tùng cho máy móc phục vụ ngành công nghiệp chế biến thực phẩm (pressure hose line dn6 l1000... 产品标签:plastic pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15171090

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm adeka hokkaido butter blends 005, dn cam kết sp này không dùng để buôn bán ra thị trường, mà chỉ d... 产品标签:margarine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446031

    商品描述:high-voltage cable set includes 1 cable with connector, voltage 75kvdc, pvc insulation (pn: 5808232) with 3 washers (pn:... 产品标签:transformer,wire,insulation paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069019

    商品描述:vegetarian grilled soybean, pepper and parsley le gourmand soja, poivre et persil brand garden gourmet (160gx4box/case) ... 产品标签:fish chondroitin capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085950

    商品描述:technical pesticides gibberellic acid 90% min tc (ga3 90% min) used to produce growth stimulants, producer: april 6, 23,... 产品标签:pepper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91082000

    商品描述:bộ máy của đồng hồ có bộ phận lên dây tự động brass eta 2895 movement with h6 delivered with screws and fixation clamps-... 产品标签:watch movements,watch core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码31010010

    商品描述:phân bón hữu cơ sinh học super gap 09f uni-farm mã 03521 (20kg/bao), chất hữu cơ:24.5%, tổng axit humic,axit fulvic:21%,... 产品标签:compressed nitrogen,soil conditioners 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95069910

    商品描述:bộ bắn cung bằng nhựa gồm cung và tên,cho tre e tren 3tuoi, structure 100.0:70.0% glass-fiber (fg) 28.0% thermoplastic p... 产品标签:glass,tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071098

    商品描述:ắc quy acid chì, dùng để khởi động động cơ piston cho xe ô tô, nhãn hiệu panasonic, model n-210h52h, 12v210ah, chiều cao... 产品标签:cell 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73102992

    商品描述:thùng được đúc, có lắp đậy, dung tích 3 lít, trạng thái rỗng, dạng hình trụ, chất liệu thép s45c, kt: phi 19cmx22 cm, để... 产品标签:stainless steel,water bottle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87089911

    商品描述:phụ tùng máy kéo nông nghiệp, lọc dầu thủy lực(100 pce),lọc dầu động cơ(100 pce),lọc dầu(100pce),công tắc(1 pce),két nướ... 产品标签:brake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025729

    商品描述:giấy không tráng, dạng tấm, hãng sx: gold hua sheng paper (suzhou industrial park) co.,ltd, chưa in, nhuộm màu ngà, định... 产品标签:process of paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34011140

    商品描述:foc: atids soap contains salicylic acid 2%, sulfur 8% to help clean the skin, suitable for oily skin and acne skin. bran... 产品标签:soap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25085000

    商品描述:silimanite, thành phần:mullite(cas: 1302-93-8):75-85%, silica,amorphous (cas:7631-86-9): 5-10%; silica,cristobalite(cas:... 产品标签:kyanite,andalusite,sillimanite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901610

    商品描述:hà thủ ô đỏ (rễ), (radix fallopiae multiflorae) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua s... 产品标签:bahlin,astragalus mongholicus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901520

    商品描述:cam thảo (rễ) : radix glycyrrhizae. nhãn hiệu: kincare, hsd: từ 03/2018 đến 03/2019. (nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, ... 产品标签:liquorice,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901910

    商品描述:phòng phong (rễ), (radix saposhnikoviae divaricatae) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mớ... 产品标签:cake,rhizobium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84145992

    商品描述:exhaust fan with flexible hose solfnet sht-30: explosion-proof blower used for the purpose of supplying fresh air or suc... 产品标签:fan,drying machine,air blower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894