首页> HS编码库> 越南> HS编码11901910

[越南] HS编码11901910

编码描述:phòng phong (rễ), (radix saposhnikoviae divaricatae) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.hàng đóng không đồng nhất. số lô:c200504 ,hsd:3/5/2025 ,nsx:4/5/20 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cake,rhizobium

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码11901910的贸易报告基于越南的2019-12至2020-11期间的进口数据汇总而成,共计3759笔交易记录。上图是HS编码11901910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thiên ân dược 1150
  • công ty tnhh đông dược dân lợi 830
  • công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược liệu dương thư 814
  • công ty cổ phần đầu tư và phát triển y dược thăng long 189
  • công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà 136

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 3759
  • 公司名 交易量
  • cang dinh vu hp 1878
  • cua khau lao cai lao cai 935
  • cang cat lai hcm 391
  • dong dang lang son 116
  • cua khau chi ma lang son 113

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2020/12/22
  • 供应商 guangxi yulin zhizhen chinese herbal pieces co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần đầu tư và phát triển y dược thăng long
  • 出口港 pingxiang
    进口港 dong dang lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 20226.4
  • HS编码 11901910
    产品标签 cake rhizobium
  • 产品描述 đảng sâm,codonopsis radix,rễ,nguyên liệu thuốc bắc dang thô; nsx:guangxi yulin zhizhen chinese herbal pieces co., ltd hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày 22/11/2020 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894