[越南] HS编码03063623
编码描述:tôm càng xanh giống, nước ngọt nuôi thương phẩm ( macrobrachium rosenbergii , size 1-3 cm). trang trại samruay farm ( theo danh mục thủy sản được phép kinh doanh nghị định 26/2019/nđ-cp)
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
crayfish
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03063623的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计78笔交易记录。上图是HS编码03063623的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
lê ngọc thuỳ phương
33
-
chep sokchea imp exp co.ltd.
19
-
cong ty tnhh mot thanh vien new horizon viet nam
18
-
hunan huanhai trading co.ltd.
18
-
new mekong aquatic product import export company limited
12
-
公司名
交易量
-
ms.suphattra pota
33
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu vina fruits&herb
19
-
company limited kiet dinh ba
19
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại anh nhân
18
-
cong ty tnhh mot thanh vien new horizon viet nam
17
-
国家地区
交易量
-
thailand
55
-
israel
17
-
china
2
-
hong kong
1
-
singapore
1
-
公司名
交易量
-
cua khau ha tien kien giang
29
-
ho chi minh city
17
-
cua khau ha tien kien giang vn
14
-
ho chi minh airport vn
7
-
公司名
交易量
-
other
19
-
other th
14
-
bangkok
12
-
suvarnabhumi
8
-
tel aviv
7