越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码13023911

    商品描述:powder used to make white jelly compound thickener (carrageenan compound powder), product used as thickening material in... 产品标签:carrageenan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72299030

    商品描述:alloy steel wire in coil, hot rolled, steel grade: hss4341, composition: c: 0.93, cr: 3.99, mo: 2.65, w: 3.59, v: 1.32, ... 产品标签:engine,steel wire,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61043100

    商品描述:áo khoác nữ dệt kim/móc -jacket cachemire/laine-71% cashmere 12% silk 11% wool 3% polyamide 2% polyester 1% elastane ins... 产品标签:female jacket,women's jackets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39209310

    商品描述:giấy tẩm nhựa melamine, dạng tấm, không xốp dùng để tạo vân trên bề mặt ván gỗ, kt 2500x1300mm,110 g/m2,tp: bột gỗ, tita... 产品标签:tpu 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085921

    商品描述:bình xịt vệ sinh bề mặt dạng lỏng, dùng vệ sinh máy cắt chân không acb abb emax e2.2n, 2000a,3p,lsig with ekip touch,và ... 产品标签:sprinklers,insecticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84729041

    商品描述:máy đếm tiền tự động banknote counter hoạt động bằng điện,model akio ad-16, công suất 65w, 220v, mới 100%, nhà xuất khẩu... 产品标签:material arrange machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91059110

    商品描述:đồng hồ đo thời gian pha lê thạch anh dùng cho hàng hải hoạt động bằng điện (đồng hồ 30 giây thứ cấp với tay giây, model... 产品标签:electric astronomical chronometer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87089193

    商品描述:nút xả của két nước làm mát dùng cho xe ô tô địa hình 4 bánh,đường kính: 40mm.nsx: chongqing huansong science and techno... 产品标签:electric car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03028928

    商品描述:cá leo sống dùng làm thực phẩm ( tên khoa học : wallago attu), kích thước (2-5kg/con) @ 产品标签:live fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48103131

    商品描述:túi giấy bạc, hàng mẫu dùng để kiểm tra chất lượng túi, 66 x 45 cm, hàng mới 100% @ 产品标签:silver bags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111999

    商品描述:steel plate (4.0 x 222 x 1040) mm, not alloyed, not clad, plated or coated, not further worked than hot-rolled, with a c... 产品标签:stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57039093

    商品描述:phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: tấm thảm lót sàn, chất liệu vải nỉ, kích thước 10cmx20cm, dùng cho xe mit... 产品标签:carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96019019

    商品描述:sản phẩm cấu tạo gồm các miếng xà cừ từ vỏ nhuyễn thể ( dạng tấm) ,kt(15x15)mm,dùng khảm trang trí,được gắn keo trên đế ... 产品标签:wall brick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54033210

    商品描述:ddx - sợi dây đay đã dệt từ xenlulo khổ 15mm @ 产品标签:single yarn of viscose rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87024099

    商品描述:sightseeing car 4-wheel, 14-seat, passenger-carrying electric vehicle, not participating in traffic, model wldv, manufac... 产品标签:tram,scooter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39076100

    商品描述:nhựa poly có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên loại dủng để phủ, dạng bột neat white ep 30298,hàng mới 100%.tp:polyeste... 产品标签:polypropylene,ethyl terephthalate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73110091

    商品描述:crvzs-5 5liter compressed air tank made of alloy steel, p/n: 192159, pressure: from -0.95 to 16 bar (not specified in se... 产品标签:air conditioner,water press 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069093

    商品描述:[vn150125-0170] ống dẫn bằng thép hợp kim, hình chữ l, mặt cắt ngang hình tròn, không hàn, đường kính 9,3mm, chiều dài 4... 产品标签:hollow profile,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72092790

    商品描述:thép không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,chưa dát phủ mạ,q/c không đồng nhất,có chiều rộng trên 600mm,dạng tấm:dày(0.5-0.9... 产品标签:cold rolled non-coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84729050

    商品描述:sadg0002#&máy hủy giấy, hoạt động bằng pin 36v (không kèm pin), nhãn hiệu ryobi, model r36xshr10 - ryobi 36v hp crushing... 产品标签:word processing machine,teleprompter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72165011

    商品描述:thép không hợp kim, hình chữ v, chưa gia công quá mức cán nóng, hàm lượng c = 0,65%. kích thước: chiều cao (từ 30mm tới ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111915

    商品描述:thép đen cán nóng dạng cuộn,không lượn sóng, đã tẩy rỉ phủ dầu, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng (thép... 产品标签:hot rolled steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111415

    商品描述:thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa được gia công quá mức cán nóng (s45c 9.0*161.5*c)mm,rộng 161.5mm,dày 9.0,chư... 产品标签:hot rolled plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72082719

    商品描述:thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm l... 产品标签:hot rolled steel coils 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111993

    商品描述:steel leaves your worker hot (hr) yet government spraying dessert, no moire patterns. a roll. irregular not sync, new 10... 产品标签:coil,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111493

    商品描述:steel leaves your worker hot (hr) yet government spraying dessert, no moire patterns. a roll. irregular not sync, new 10... 产品标签:hot rolled steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72082799

    商品描述:thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm l... 产品标签:hot rolled steel coils,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57025090

    商品描述:thảm trải sàn (chất liệu vải không dệt 100% polyester, trọng lượng 900-950g/m2, dày 4mm, kích thước 120*160cm, 140x200cm... 产品标签:non-pile floor coverings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101299

    商品描述:00063-0003-th#&hydraulic oil aw-46n tpr(1drum=200l) (unit price includes environmental protection tax) is used to transm... 产品标签:light oils 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22087010

    商品描述:rươu vodka cà phê friendship(friendship coffee vodka)bottle24x180ml,nồng độ cồn +-19,75% dưới 20độnhà sx pt.hardcorindo ... 产品标签:cordiere,liqueur 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62041290

    商品描述:bộ suit nữ (com lê gồm áo + quần shorts), loại grey pinstriped suit with buttoned back and shorts, size: eu 34-36,, hiệu... 产品标签:cotton jacket,female coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44071100

    商品描述:gỗ thông tên khoa học(pinus sylvestric),xẻ theo chiều dọc,chưa bào,có kích thước dài từ 1,6 m đến 4 m, chiều ngang từ 15... 产品标签:sofa,were 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84594920

    商品描述:phụ kiện nông ống hình nón, vật liệu bằng thép đặc biệt, đường kính ngoài 184mm- phụ tùng/linh kiện của thiết bị lắp đặt... 产品标签:nc boring machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87019210

    商品描述:agricultural tractor (3036e compact utility tractor), capacity: 36.6 hp, brand: john deere, chassis number: s.1py3036ejg... 产品标签:engine,tractors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58063130

    商品描述:dây ruy băng màu đỏ - ribbons, sku: jrl20200923025, dạng cuộn (1 cuộn = 10 mét), khổ rộng 10mm, chiều dài 10 mét, dày 2m... 产品标签:narrow woven fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219940

    商品描述:materials used for making ice cream: wooden ice cream sticks - flat wood stick 114mm ((114x9.2-9.9x1.9-2.2mm), 50 sticks... 产品标签:wood,cart,dry ice cream mix 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40119030

    商品描述:phụ tùng xe ba bánh chạy điện, loại 500kg, không đồng bộ: lốp xe bằng cao su lưu hóa. loại: 500-14. nhãn hiệu: nylon (có... 产品标签:actuator,tyre,demodulator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87079019

    商品描述:cabin đơn tổng thành đã sơn, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe đầu kéo, ttlct tối đa 25000kg, hiệu... 产品标签:car body 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28121200

    商品描述:npl0005#&hóa chất phosphorus oxychloride (pocl3) (7kg=4.2 lit/bình). tp: phosphorus oxychloride >99%.(mã cas : 10025-87-... 产品标签:phosphorus chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95049029

    商品描述:trò chơi bàn bi lắc bóng đá mini, loại 6 tay cầm, dùng cho trẻ em (3-5)tuổi,không dùng pin, khung bằng gỗ công nghiệp, k... 产品标签:bowling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85013221

    商品描述:động cơ điện chuyển đổi năng lượng điện sang năng lượng cơ học,điện áp tối đa 220v,2 pha,không có lồng sóc, công suất750... 产品标签:air conditioner,temperature regulator,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392231

    商品描述:bóng đèn chiếu sáng trong nhà,chất liệu thuỷ tinh,nhãn hiệu imou, model cl1b-5,6,điện áp 220-240v 50hz, công suất 9w,1 c... 产品标签:downlight,headlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16055490

    商品描述: tôm khô, 500g/túi)nsx quan thoađc: 6 le thanh ton, ward 2, soc trang city, viet namnsx-hsd: 10/01/2021 - 10/01/2022#&vn... 产品标签:squid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72092610

    商品描述:65mn non-alloy steel plate (c: 0.627%), flat rolled, not further worked than cold rolled, uncoated, plated, used to manu... 产品标签:stainless steel,strainer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149992

    商品描述:non-alloy mechanical steel, smooth round bar, hot rolled, not coated with paint, s45c, dia: (20; 30; 40; 50; 60; 70; 80;... 产品标签:stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85359020

    商品描述:công tắc đảo chiều loại dùng khởi động động cơ điện, chuyển mạch 3 vị trí: lắp tại hộp điều khiển tại chỗ, sử dụng cho k... 产品标签:analogue proximity sensor,digital proximity switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73063092

    商品描述:fabricated steel pipe is welded without alloy, has a circular cross-section of g3141, c content = 0.03%, outer diameter ... 产品标签:steel pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173291

    商品描述:ống dẫn men hồ bằng nhựa mềm olefin chưa được gia cố bằng vật liệu khác, đk trong 150mm, không có phụ kiện đấu nối, áp s... 产品标签:plastic pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069091

    商品描述:ống thép dạng cuộn, đã được mạ kẽm, dùng để dẫn gas áp lực tối đa 150kgf/cm2 (đường kính ngoài 3.6mm x độ dày 0.5mm)36-0... 产品标签:corrugated machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173912

    商品描述:ống xả nước (từ bình chứa nước bẩn) bằng nhựa, đk 4cm, dài 67cm, part number: 1014274, là phụ kiện của xe chà sàn t7. hà... 产品标签:plastic pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894