越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87116099

    商品描述:sp912#&electric motorcycle, kymco brand, model: i one xs ek10kj2(print), power: 1500w, frame no.: mgcz2uab2pj000002, mod... 产品标签:electric motor car,electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68080030

    商品描述:tấm vật liệu composite( tấm mgo chịu nhiệt ) được tạo từ hợp chất của magie, sợi thủy tinh,bột gỗ, bột đá vôi, dùng để l... 产品标签:panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025440

    商品描述:giấy in,ko tráng phủ,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học dưới 10%.mã: rz a4. khổ a4. dài 100m. đ.... 产品标签:paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76169951

    商品描述:rèm chớp lật bằng nhôm,hiệu:warena,model:e80i6%ral9006,e80i6%db703,e80afdb703(1bộ gồm:rèm nhôm(1cái),dây nguồn(1cái),điề... 产品标签:skylight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码13023919

    商品描述:carrageenan compound powder jelly production powder, made from carrageen algae, 25kg/bag, 100% new. (imported raw materi... 产品标签:thickeners,mucilages 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83112029

    商品描述:dây hàn mã wf01028v003plate100o, đường kính 2.8mm, bằng thép hợp kim, thành phần cacbon từ 5.16% đến 5.87%, crom từ 28.1... 产品标签:ribbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124019

    商品描述:dc01-w0p002-cover you have to enter a valid birthdate wine-c/f(wine)#&stainless steel metal plated color worker flat, fo... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84601200

    商品描述:hydraulic surface grinding machine, numerical control, for grinding metal concrete, electrically operated, model: my250,... 产品标签:dry mill,grinder,assembly machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87019290

    商品描述:xe kéo chạy điện, dùng kéo hàng trong công xưởng, hiệu: byd, model: q250l, số khung 1301210002, động cơ điện công suất: ... 产品标签:tractors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84135032

    商品描述:spare parts for milk processing and filling machines: diaphragm pump, for chemical pumping, reciprocating piston type, p... 产品标签:compressor,water pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73063021

    商品描述:ống thép dạng cuộn,thép không hợp kim,được mạ kẽm&crom,dùng để dẫn gas áp lực tối đa150kgf/cm2(2133.50psi)(đường kính ng... 产品标签:unalloyed steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55070000

    商品描述:xơ staple tái tạo,đã chải thô,chải kỹ để kéo sợi,fellex fake down e-2sj,25kg/bag,kt:1.8*0.43*0.43m,dùng trong may quần á... 产品标签:artificial staple fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48045290

    商品描述:giấy kraft không tráng dạng cuộn đã được tẩy trắng toàn bộ, dùng để sản xuất hộp giấy. định lượng: 250g/m2, khổ 787-1194... 产品标签:bleached kraft paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149072

    商品描述:modular frl unit ac40-02g-a, phụ tùng máy cnc, bộ lọc khí dùng lọc hơi nước trong đường khí, điều chỉnh áp suất đường kh... 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87082915

    商品描述:phụ tùng xe hyundai- kia, loại 4-7 chỗ ngồi, mới 100%: cánh cửa trước panel assy front door lh73700_a0000; 73700_c7210; ... 产品标签:car parts,innova 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219997

    商品描述:p.tùng máy lọc dầu nhiên liệu mitsubishi kakoki sj30f gồm 10đế xú páp+ 5đai ốc xú páp+ 5 bạc lót+ 2 đầu phun+ 14 bulông ... 产品标签:oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39209291

    商品描述:tấm chắn từ các polyamide,không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác dùng ... 产品标签:poliamit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158211

    商品描述:thiết bị cấp khí lạnh, cung cấp khí lạnh cho khoang hành khách của máy bay. model: acu-802s-cup, số serial t61142, công ... 产品标签:air-conditioner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159015

    商品描述:the mask for the indoor unit of the air conditioner, used for air conditioners with a cooling capacity of 6kw/acxe10c083... 产品标签:clamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44011200

    商品描述:the tree has been cut into kt segments (dk 5-20cm, c.dai 20-25 cm), packed into bags (40kg/bag), used to make handicraft... 产品标签:passiflora coccinea 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149042

    商品描述:bộ linh phụ kiện (bộ phận) thay thế bơm chân không, model: sogevac sv120b; gồm 1 lọc khí đầu vào, 1 ron, 1 phốt chặn dầu... 产品标签:vacuum cleaner,vacuum pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码33012910

    商品描述:high content tn cinnamon essential oil extracted from crude cinnamon essential oil,tp:cinnamic aldehyde99.5%(cas:104-55-... 产品标签:essential oils of camphor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069011

    商品描述:ống inox công nghiệp hàn quốc sts 304-sch10s . kích thước dn150 =168mm , độ dầy 3.4t=3.4mm, dài 6m lắp hệ thống cung cấp... 产品标签:bearing slider guide,transfer guide post,form guide block 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72169190

    商品描述:galvanized steel box (steel tube), cold rolled tangshan tian yi brand, rectangular shape, c content < 0.11% by weight, s... 产品标签:angle bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84136032

    商品描述:máy bơm nước (sữ dụng trong việc chữa cháy,chạy bằng dầu diesel),hoạt động theo pittong quay,dung tích 50m3/h -clean wat... 产品标签:hydraulic,rotary positive vane pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84068290

    商品描述:part of a combination of turbines generating 11.6 mw, model sst300v36.8: lubricating oil pump assembly for turbines, typ... 产品标签:air conditioner,turbine,wind turbine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44129930

    商品描述:polywood, gỗ dán gồm 7 lớp, hai mặt có bề mặt bằng gỗ thông, ở giữa bằng gỗ bạch đàn , dùng để làm ván cốp pha, dài 1830... 产品标签:multilayer board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39172921

    商品描述:ống nhựa abs (gia công từ acrylonitrile-butadiene-styrene),code r11.5090.355 sizedn350 (od 355.5mm,id 323.2mm),chịu áp l... 产品标签:plastic water pipe,water-strainer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63029910

    商品描述:khăn lót đĩa chất liệu: 100%vải linen, vải màu xanh lam và ghi thêu viền và hạt bằng máy thêu, size 46x38 cm, màu tím ... 产品标签:kitchen linen,toilet linen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173991

    商品描述:composite hose connecting ss304 ansi class150#flange one side fixed and the other sides wivel l=9 m,size 6.ống mềm đã nố... 产品标签:drain-pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149119

    商品描述:non-alloy steel saph440-po (c~0.09% according to tl, tphh k. must be easy-cutting khk steel), bar, hot-rolled, m.hcn cro... 产品标签:stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87011099

    商品描述:máy kéo trục đơn và tời dùng động cơ diezel có hệ thống thủy lực,phụ kiện đồng bộ đikèm,model: tyz350,kt:4800x1900x2100m... 产品标签:tractors,cart 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29049900

    商品描述:dung dịch các chất hữu cơ,mw-210 a,là phụ gia phục vụ cho mạ điện,tp gồm:nickel(ii) nitrate (ni(no3)2-6h2o) 2%,cobalt(ii... 产品标签:chloronltropropane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29319050

    商品描述:hoá chất thí nghiệm: dimethyltin dichloride, code: d1338, đóng gói: 500g/1 lọ, công thức: c2h6cl2sn, dùng trong nghiên c... 产品标签:dimethyltind chloride,organic composition 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84602300

    商品描述:cnc grinding machine, model: edge machine, electric 380v/50hz, capacity 12.5hp, numerical control, part no.994-1-02-0000... 产品标签:grinding miller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29202900

    商品描述:nxkt-163#&stabilizer tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite,(tp:phosphite esters and their salts have been halogenated ... 产品标签:izopamfos 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28092032

    商品描述:axit phosphoric-phosphoric acid 85% min. food grade(h3po4), chất ổn định dùng trong thực phẩm đồ uống, 35kg/can.hàng mới... 产品标签:phosphoric acid,additive 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28111920

    商品描述:axit sulfamic dạng tinh thể (dùng sx tấm laminate)/ sulphamic acid, cthh: nh3so3h, cas: 5329-14-6, 25kg/bag - mới 100% [... 产品标签:hydrogen selenide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061290

    商品描述:tôm hùm đông lạnh, đóng gói 5lbs/ túi, 4 túi/thùng, kích thước: 10/15 pcs/lb ( frozen whole crawfish, packing 4*5lb/bloc... 产品标签:frozen lobster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55039010

    商品描述:xơ staple tổng hợp từ polyvinyl alcohol,(chưa chải thô,chưa chải kỹ,chưa qua qtr gia công khác để kéo sợi),độ dài 38mm,đ... 产品标签:synthetic staple fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87089194

    商品描述:h350.229: lưới bộ tản nhiệt, dùng để lắp xe mini buýt hyundai solati, mới 100% (hs tương ứng theo nđ số: 125/2017/nđ-cp ... 产品标签:radiator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27030020

    商品描述:giá thể than bùn đã qua xử lí, không có dịch hại vật hại, có nguồn gốc từ thực vật đã đóng bánh, dùng để trồng cây. kt (... 产品标签:peat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173220

    商品描述:ống dẫn gas dân dụng lating-tv1 bằng nhựa mềm pvc dùng cho bếp gas, không kèm phụ kiện. quy cách: phi trong 9,5 mm, phi ... 产品标签:plastic pipe,plastic gas pipe,rubber inflation line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29313900

    商品描述:nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: chất phụ gia briquest adpa-20as (hedp monosodium salt solution) (muối của axit gố... 产品标签:biocide,hydroxyeth,butaphosphan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97030000

    商品描述:ntác phẩm nghệ thuật tạo hình thuyền châu âu trang trí cho rạp hát (chất liệu sắt và thép), với linh kiện được tháo rời,... 产品标签:original sculptures 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159019

    商品描述:organic virgin hemp seed oil-dầu thực vật đã ( từ hạt cây gai) đã gia nhiệt không mầm bệnh( 5kg/ drum) cas no. 89958-21-... 产品标签:palm oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032159

    商品描述:daihatsu tanto sloper car, 04 seats, 1 bridge, 5 doors, right hand drive, gasoline engine. chassis number: la650s-014905... 产品标签:actuator,limousine,car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72163390

    商品描述:non-alloy steel, bar, h-shaped, uncoated/coated/plated, height over 80mm, kt: 200x200x9x15x6000 mm - carbon steel h prof... 产品标签:ordinary steel h type 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61122000

    商品描述:bộ quần áo trượt tuyết mẫu, thương hiệu american lady ski wears, ncc: great pacific industries ltd - hàng mới 100% @ 产品标签:snowflake suit,skiing pants,skiing clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85072098

    商品描述:bình ac quy gel dùng trong viễn thông. hiệu sec. loại 12-tlg-250 abs , dung lượng 12v-250ah, kích thước không ực (dài x ... 产品标签:acid cell,batteries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894