越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码32019000

    商品描述:ttl-025#&chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, tên tm: chestnut n, cas: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5... 产品标签:tannin,apricot kernel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23024090

    商品描述:vỏ trấu yến mạch (dạng viên) - oat hull pellets - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng thuộc mục 2.5.3 theo tt 2... 产品标签:grain husk waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40118021

    商品描述:lốp,săm yếm dùng cho xe xúc sử dụng trong công nghiệp ( hoa lốp hình chữ chi )có kích thước vành lớn hơn 61cm, 20 lớp mà... 产品标签:clean the machine,rubber pump tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23065000

    商品描述:philippines copra expeller cake/meal (coconut meal) imported as animal feed ingredients,fat 5% max,moisture 12% max,fibe... 产品标签:solid residues of coconut,oil-cake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07131010

    商品描述:hạt giống đậu hà lan (tên khoa học: pisum sativum), đóng gói 25kg/bag.hàng nk theo phụ lục 06 -thông tư 24 /2017/tt-bnnp... 产品标签:peas 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84813040

    商品描述:van an toàn chống quá áp sản phẩm bình nước nóng multi ren bsp bằng nhựa, đường kính trong 16mm (code: 720010216000, ext... 产品标签:filter,refrigerating fluid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03079950

    商品描述:bột hàu,màu nâu,tên kh:crassostrea gigas,dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng,batch no: b27.6.22,ngày sx:t06/2022,hsd... 产品标签:oyster extract 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46029010

    商品描述:34-4-2-binjai.túi xách 70.0% polyester, 10.0% polypropylene, 10.0% polyurethane, 10.0% wood,kt:23*7*15cm,hiệu aldo,mới 1... 产品标签:rattan basket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03079200

    商品描述:ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-frozen baigai short type. size 50/80 tên kh: babylonia canaliculata,thùng 20kgs.n... 产品标签:frozen whelk slice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04031021

    商品描述:sữa chua uống hoa quả. (wahaha fruit yogurt drink). nhãn hiệu: wahaha. sản xuất bởi hangzhou wahaha import & export co.,... 产品标签:yogurt beverage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085939

    商品描述:thuốc trừ cỏ ginga 33wg (metazosulfuron 33%wg),packing: 80 x 50kg in fiber drum, nsx:nissan chemical corporation.mới 100... 产品标签:quinclorac,metsulfuron methyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069939

    商品描述:bột tôm btop10(jp), dùng làm nguyên liệu thực phẩm cho người, đóng gói 20kgs/carton, tổng 25 carton.nsx: vietnam food ha... 产品标签:dried shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72171032

    商品描述:ungalvanized_new#&sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ l... 产品标签:ungalvanized wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62043919

    商品描述:áo jacket nữ bằng tơ tằm main100%silkother83%woolother16%polyamideother1%elastaneothercow leatherotherzamak.otherbrass. ... 产品标签:women sport coat,blazer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12129910

    商品描述:nhân hạt mơ khô, tên khoa học: prunus armeniaca, hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gie... 产品标签:bitter almond 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12071090

    商品描述:dried lotus seeds, pn number:220411262960 , weight: 1kg/bag, packaged by plastic bag, manufacturer: hon chu - hạt sen#&v... 产品标签:palm nuts and kernels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52041190

    商品描述:chỉ khâu làm từ bông, cotton sewing thread 20/2x3; có tỷ trọng bông từ 85% trở lên; gồm 3 sợi xoắn lại với nhau; quy các... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62044210

    商品描述:váy liền thân làm từ bông ( size s đến xl): women woven dress, thương hiệu only/vero moda/selected. hàng mới 100% @ 产品标签:female skirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042239

    商品描述:new mighty 110sp f150, 3-seater truck close to the truck, hyundai brand, k/l total 10.6 tons, capacity:3933cm3, left han... 产品标签:engine,runabout 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20088000

    商品描述:strawberry sauce 1.36 liters/box, 6 boxes/carton, 198 cartons, used for making drinks--hsd:09/2023--manufacturer: lyons ... 产品标签:preserved strawberries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72092690

    商品描述:thép tấm không hợp kim q235b,được cán phẳng,chiều rộng 1500mm, chưa được gia công quá mức cán nguội(thép tấm), kt: (2.5x... 产品标签:cold rolling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39207199

    商品描述:tấm film đã được in dùng để sản xuất vỏ ngoài của điều hòa không khí.loại:cover blade-21y bora jeju yellow led(12006p).k... 产品标签:sealing tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26169000

    商品描述:tinh quặng antimon dạng bột nsx ; kawashima co .,ltd.,số cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện, hàng mẫu không thanh to... 产品标签:precious metal ores,concentrates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54081010

    商品描述:vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao 100% từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) rayon, chưa tẩy trắng, đã nhuộm . định lượng 125... 产品标签:textile fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44011100

    商品描述:gỗ nhiên liệu từ cây thông đỏ trung quốc sử dụng làm hương, đường kính 4-15cm, độ dài 10-20cm,tkh: pinus tabuliformis ca... 产品标签:time machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44014000

    商品描述:wood scraps (slender form, scraps, recovered from wooden pallets, packing boxes of imported goods that have not been pac... 产品标签:sawdust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54071021

    商品描述:vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (liner),chưa tẩy trắng, sử dụng tách cao su (để phân chia cho cao su không dính ... 产品标签:polyester,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173994

    商品描述:ống áp suất không khí bằng nhựa từ dẫn xuất khác của xenlulo đã hóa dẻo (1 cuộn = 200m), nhãn hiệu: tamo, model: pu-120... 产品标签:plastic air hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30049096

    商品描述:thuốc nhỏ mũi trị viêm mũi:xylobalan nasal drop 0.05%(xylometazolin hydroclorid 0.5 mg/ml).vn-19543-15.hộp 1 lọ 10ml.số ... 产品标签:nasal spray,inhalant,neomycin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22029920

    商品描述:fami soy milk (coconut milk, black sugar, cheese, coffee, chocolate), 200ml/box, 36 boxes/carton (6 boxes each; 12 boxes... 产品标签:non-alcoholic beverage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83099092

    商品描述:thiết bị niêm phong (container seals) dùng để kẹp niêm phong cont, được cấu tạo từ 2 loại chất liệu là nhôm và cáp thép,... 产品标签:container 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173310

    商品描述:ống nối mềm dùng cho máy giặt, chất liệu: nhựa, kích thước: 2.0m, có kèm đầu nối, đường kính trong 31mm đường kính ngoài... 产品标签:plastic hydraulic hose,oxygen tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72282091

    商品描述:thép hợp kim silic - mangan dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình lục giác,đường kính:6.35 mm, dài: 4000 mm, mác thép... 产品标签:silicon,rebar,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62052010

    商品描述:ct123003-tb1939#&áo sơ mi nam dài tay (vải dệt thoi 55% cotton 45% linen, size: 37~43)- nhãn hiệu: suit select classico ... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62043210

    商品描述:111120er287#&áo khoác nữ cijk22s01 ;nh:cindy kids ;sz:130~160 :vc:100c (sp may mặc,đóng gói bao nylon/carton)#&vn 产品标签:female skin jacket,shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62045910

    商品描述:557522#&chân váy nữ loại 557522, chất liệu 37% rayon 37% cotton 23% polyester 3% spandex, dệt thoi (đơn giá gia công 2.6... 产品标签:skirts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61124110

    商品描述:đồ bơi nữ, surf shack revo cheeky pt, style: gsifa9, size: 2xs,xs,s,m,l,xl, chất liệu: 78% polyamide 22% elastane, hiệ... 产品标签:female swimsuit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72123090

    商品描述:ceiling panel with 2 sides of corrugated iron, 0.35mm thick, 16mm thick foam, 390mm width, 7000mm length, carbon content... 产品标签:steel,coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38249960

    商品描述:nl phụ gia mct-5 để sản xuất tôm; food additive (calcinated shell calcium); (20kg/ctn); hsd:thang 02/2023; (tp:trisodium... 产品标签:glacial acetic acid,monosodium glutamate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码41041110

    商品描述:the cowhide has been tanned and salted with chromium. wet green. not dried and not further worked after tanning. layer s... 产品标签:wild cow skin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072392

    商品描述:gạch lát sàn ceramic chưa tráng men, kích thước 60cm*120cm (0.72 m2/viên) /14 viên ( gạch mẫu trưng bày showroom một viê... 产品标签:ceramic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72123014

    商品描述:thép không hợp kim cán phẳng (cán nguội) dạng cuộn, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, kt: dày 0.8mm*rộ... 产品标签:stainless steel,color-coated sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44031190

    商品描述:gỗ thông tròn, tên khoa học:pinus sp, chiều dài từ 2 m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 116880.415kg, 140.900cbm, t... 产品标签:carpenter trees 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818078

    商品描述:van tự động nhiều cửa dùng điện cho cột làm mềm nứơc 1" top mount ws1tc gồm thân van 1",adapter 220-240v-12v,điều khiển ... 产品标签:gate valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62052020

    商品描述:po#0002644 -1/101-321#&áo sơ mi nam dài tay ( vải chính:vải dệt thoi 87% organic cotton 13%hemp. size: s-xxl) - nhãn hi... 产品标签:male shirt,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84388021

    商品描述:máy chế biến thức ăn cho cá hoạt động bằng điện do rongcheng pingfang fishery machinery co., ltd sản xuất, model sz-200t... 产品标签:processor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85279990

    商品描述:hệ thống thu ghi giải điều chế song song và phân tích tín hiệu sóng ngắn băng rộng titan sdr, mới 100%, đồng bộ cùng phụ... 产品标签:radio,network receiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15171010

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: bơ thực vật dạng miếng adeka butter blended sheet ck-3 15kg (hiệu adeka, 15 kg/thùng, 13 thùng, ... 产品标签:margarine,butter oil substitute 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22029940

    商品描述:instant coffee my cafe latte vanilla icecream latte(tp:mixture of cream,water,mocha espresso export,colombian coffee,sug... 产品标签:non-alcoholic beverage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62089190

    商品描述:áo lót nữ chất liệu 100% cotton.hiệu : c.x.g, foy coy, yan ying, kim quy lan, jingguilan, jinguilan, xiamanna, runeyddl,... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894