首页> HS编码库> 越南> HS编码26169000

[越南] HS编码26169000

编码描述:tinh quặng antimon dạng bột nsx ; kawashima co .,ltd.,số cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: precious metal ores,concentrates

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码26169000的贸易报告基于越南的2021-05至2022-04期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码26169000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • акционерное общество ак алтыналмас 563
  • pmtl holding ltd. 225
  • trismegist pte ltd. 140
  • alfred h knight eastern europe ltd. 118
  • зао карабашмедь 115

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 258
  • costa rica 234
  • kazakhstan 15
  • greece 13
  • colombia 12
  • 公司名 交易量
  • тобол 82
  • ст никель тау 68
  • петропавловск 29
  • houston 24
  • zhaoyuan city циндао сити 15

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/05/04
  • 供应商 kawashima
    采购商 công ty tnhh kim loại màu quảng ninh
  • 出口港 nakama okinawa jp
    进口港 noi bai airport vn
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 10.5 OTHER
    金额 10.5
  • HS编码 26169000
    产品标签 precious metal ores concentrates
  • 产品描述 tinh quặng antimon dạng bột nsx ; kawashima co .,ltd.,số cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894